Máy đo rò rỉ khí độc Aeroqual Code: HHS200L US, Series 200
Thiết bị đo rò rỉ khí cầm tay Code: HHS200L US, Series 200 Hãng sx: Aeroqual- New Zealand -Thiết bị có thể cầm tay hoặc cố định vào một vị trí. -Dễ dàng sử dụng, hiển thị kết quả trên màn hình LCD -Độ chính xác cao, thiết kế an toàn hiệu quả. -Có thể […]
Mô tả sản phẩm
Thiết bị đo rò rỉ khí cầm tay
Code: HHS200L US, Series 200
Hãng sx: Aeroqual- New Zealand
-Thiết bị có thể cầm tay hoặc cố định vào một vị trí.
-Dễ dàng sử dụng, hiển thị kết quả trên màn hình LCD
-Độ chính xác cao, thiết kế an toàn hiệu quả.
-Có thể thay đổi đầu dò để đo các khí khác nhau
-Đơn vị đo: ppm hay mg/ m3, °C/°F/ %RH
-Chức năng đọc kết quả: nhỏ nhất, lớn nhất, trung bình trong 15 phút
-Hiển thị trạng thái pin, đầu dò, chế độ chờ
-Chức năng đọc giá trị, min.; max.; trung bình
-Vật liệu vỏ máy bằng nhựa PC và ABS
-An toàn với cấp bảo vệ theo IP20 và NEMA 1
-Môi trường hoạt động : -5 … 45°C / 0 … 95% RH
-Môi trường sensor : -40 … 124°C / 0 … 100% RH
-Chuẩn sensor : Zero calibration
-Chứng nhận theo tiêu chuẩn Part 15 of FCC Rules/ EN 50082-1:1997 / EN 50081-1 : 1992.
-Nguồn nuôi: dùng pin Lithium polymer 12V, DC, 2700mA/h
-Kích thước gồm đầu dò: 195 x 122 x 54 mm
-Khối lượng gồm đầu dò và pin: 460g
Cung cấp gồm: Máy chính Series 200, pin 12V DC
Lithium polymer, tài liệu sử dụng.
Lưu ý: chưa gồm đầu dò
- Phụ kiện kèm theo tuỳ chọn:
+Hộp đựng máy
Code: AS R40 / Hãng sx: Aeroqual
-Loại hộp đựng nhỏ, đựng được máy chính và 02 sensor đo khí khác nhau và tất cả phụ kiện khác
+Hộp đựng máy
Code: AS R41 / Hãng sx: Aeroqual
-Loại hộp đựng lớn, đựng được máy chính và 07 sensor đo khí khác nhau và tất cả phụ kiện khác
+Cảm biến đo nhiệt độ/ độ ẩm
Code: HH TRH / Hãng sx: Aeroqual
-Dùng đo chỉ tiêu nhiệt độ và độ ẩm ngoài không khí.
+Dụng cụ nối dài cảm biến
Code: AS R10 / Hãng sx: Aeroqual
-Phù hợp theo IP20 & tương đương NEMA 1
-Dùng để kết nối thiết bị chính với đầu dò
-Gồm có đế + adapter + dây nối
-Cáp nối loại RJ45 dài 2 mét
-Tín hiệu điện nhỏ nhất : 11VDC
-Kích thước : f 130 x H64 mm
+Cảm biến đo khí Methane (CH4)
Code: SH MT
Hãng sx: Aeroqual- New Zealand
-Đầu dò đo khí Methane (CH4) dùng kết nối với
thiết bị chính
-Thang đo: 0 … 10.000 ppm
-Độ phân giải : 1ppm
-Độ chính xác : < ±20 ppm + 15% (theo kiểm
tra của nhà máy)
-Giới hạn phát hiện : 10 ppm
-Thời gian đáp ứng: < 60 giây
-Kiểu đầu dò type GSS
-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH
+Cảm biến đo khí Sulfur dioxide (SO2)
Code: SH ESO
Hãng sx: Aeroqual- New Zealand
-Đầu dò đo khí Sulfur dioxide (SO2) dùng kết nối với thiết bị chính
-Thang đo: 0 … 10 ppm
-Độ phân giải : 0.01ppm
-Độ chính xác : < ±0.05 ppm (với 0 … 0.5ppm)
< ±10% (với 0.5 … 10ppm)
(theo kiểm tra của nhà máy)
-Giới hạn phát hiện : 0.04 ppm
-Thời gian đáp ứng: < 30 giây
-Kiểu đầu dò type GSE
-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH
+Cảm biến đo khí Sulfur dioxide (SO2)
Code: SH ESP
Hãng sx: Aeroqual- New Zealand
-Đầu dò đo khí Sulfur dioxide (SO2) dùng kết nối với thiết bị chính
-Thang đo: 0 … 100 ppm
-Độ phân giải : 0.1ppm
-Độ chính xác : < ±0.5 ppm (với 0 … 5ppm)
< ±10% (với 5 … 100ppm)
(theo kiểm tra của nhà máy)
-Giới hạn phát hiện : 0.4 ppm
-Thời gian đáp ứng: < 30 giây
-Kiểu đầu dò type GSE
-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH
+Cảm biến đo khí Nitrogen dioxide (NO2)
Code: SH ENW
Hãng sx: Aeroqual- New Zealand
-Đầu dò đo khí Nitrogen dioxide (NO2) dùng kết nối với thiết bị chính
-Thang đo: 0 … 1 ppm
-Độ phân giải : 0.001ppm
-Độ chính xác : < ±0.02 ppm (với 0 … 0.2ppm)
< ±10% (với 0.2 … 1 ppm)
(theo kiểm tra của nhà máy)
-Giới hạn phát hiện : 0.005 ppm
-Thời gian đáp ứng: < 30 giây
-Kiểu đầu dò type GSE
-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH
+Cảm biến đo khí Carbon monoxide (CO)
Code: SH ECM
Hãng sx: Aeroqual- New Zealand
-Đầu dò đo khí Carbon monoxide (CO) dùng kết nối với thiết bị chính
-Thang đo: 0 … 25 ppm
-Độ phân giải : 0.01ppm
-Độ chính xác : < ±0.5 ppm (với 0 … 5 ppm)
< ±10% (với 5 … 25 ppm)
(theo kiểm tra của nhà máy)
-Giới hạn phát hiện : 0.005 ppm
-Thời gian đáp ứng: < 60 giây
-Kiểu đầu dò type GSE
-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH
+Cảm biến đo khí Carbon monoxide (CO)
Code: SH ECN
Hãng sx: Aeroqual- New Zealand
-Đầu dò đo khí Carbon monoxide (CO) dùng kết nối với thiết bị chính
-Thang đo: 0 … 100 ppm
-Độ phân giải : 0.1 ppm
-Độ chính xác : < ±1 ppm (với 0 … 10 ppm)
< ±10% (với 10 … 100 ppm)
(theo kiểm tra của nhà máy)
-Giới hạn phát hiện : 0.2 ppm
-Thời gian đáp ứng: < 30 giây
-Kiểu đầu dò type GSE
-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH
+Cảm biến đo khí Carbon monoxide (CO)
Code: SH CO
Hãng sx: Aeroqual- New Zealand
-Đầu dò đo khí Carbon monoxide (CO) dùng kết nối với thiết bị chính
-Thang đo: 0 … 1000 ppm
-Độ phân giải : 1 ppm
-Độ chính xác : < ±2 ppm ±15% (theo kiểm tra
của nhà máy)
-Giới hạn phát hiện : 1 ppm
-Thời gian đáp ứng: < 30 giây
-Kiểu đầu dò type GSS
-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH
+Cảm biến đo khí Carbon dioxide (CO2)
Code: SH CD
Hãng sx: Aeroqual- New Zealand
-Đầu dò đo khí Carbon dioxide (CO2) dùng kết nối với thiết bị chính
-Thang đo: 0 … 2000 ppm
-Độ phân giải : 1 ppm
-Độ chính xác : < ±10 ppm ±5% (theo kiểm tra
của nhà máy)
-Giới hạn phát hiện : 10 ppm
-Thời gian đáp ứng: < 120 giây
-Kiểu đầu dò type NDIR
-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 0 … 95% RH
+Cảm biến đo khí Carbon dioxide (CO2)
Code: SH CE
Hãng sx: Aeroqual- New Zealand
-Đầu dò đo khí Carbon dioxide (CO2) dùng kết nối với thiết bị chính
-Thang đo: 0 … 5000 ppm
-Độ phân giải : 1 ppm
-Độ chính xác : < ±20 ppm ±5% (theo kiểm tra
của nhà máy)
-Giới hạn phát hiện : 20 ppm
-Thời gian đáp ứng: < 120 giây
-Kiểu đầu dò type NDIR
-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 0 … 95% RH
+Cảm biến đo khí Chlorine (CL2)
Code: SH ECL1
Hãng sx: Aeroqual- New Zealand
-Đầu dò đo Chlorine dùng kết nối với thiết bị chính
-Thang đo: 0 … 10 ppm
-Độ phân giải : 0.01ppm
-Độ chính xác : < ±0.02 ppm + 10% (theo kiểm
tra của nhà máy)
-Gời hạn phát hiện : 0.01 ppm
-Thời gian đáp ứng: < 30 giây
-Kiểu đầu dò type GSE
-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH