Máy đo đa khí độc Aeroqual Code: HHS500L US , Series 500

Thiết bị đo đa khí độc cầm tay Code: HHS500L US , Series 500 Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand -Thiết bị có thể cầm tay hoặc cố định vào một vị trí. -Dễ dàng sử dụng, hiển thị kết quả trên màn hình  LCD -Độ chính xác cao, thiết kế an toàn hiệu quả. -Có […]

Mô tả sản phẩm

Series-500-may-do-da-khi-doc-Aeroqual-www.thieny.vn

Thiết bị đo đa khí độc cầm tay

Code: HHS500L US , Series 500

Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand

-Thiết bị có thể cầm tay hoặc cố định vào một vị trí.

-Dễ dàng sử dụng, hiển thị kết quả trên màn hình  LCD

-Độ chính xác cao, thiết kế an toàn hiệu quả.

-Có thể thay đổi đầu dò để đo các khí khác nhau

-Đơn vị đo: ppm hay mg/ m3, °C/°F/ %RH

-Chức năng đọc kết quả: nhỏ nhất, lớn nhất, trung  bình trong 15 phút

-Hiển thị trạng thái pin, đầu dò, chế độ chờ

-Chức năng đọc giá trị, min.; max.; trung bình

Bộ nhớ lưu trữ đến 8.188 giá trị đo, bao gồm 2706  giá trị nhiệt độ/ độ ẩm

-Chức năng đồng hồ thời gian thực.

-Dữ liệu kết nối qua máy tính sử dụng Win XP/ 7/8

-Vật liệu vỏ máy  bằng nhựa PC và ABS

-An toàn với cấp bảo vệ theo IP20 và NEMA 1

-Môi trường hoạt động : -5 … 45°C / 0 … 95% RH

-Môi trường sensor : -40 … 124°C / 0 … 100% RH

-Chuẩn sensor : Zero và Gain calibration

-Ngõ ra analog : 0 … 5V

-Ngõ giao tiếp: cổng RS-232 to USB

-Chứng nhận theo tiêu chuẩn Part 15 of FCC Rules/  EN 50082-1:1997 / EN 50081-1 : 1992.

-Nguồn nuôi: dùng pin Lithium polymer 12V, DC,  2700mA/h

-Kích thước gồm đầu dò: 195 x 122 x 54 mm

-Khối lượng gồm đầu dò và pin: 460g

Cung cấp gồm: Máy chính Series 500, pin 12V DC Lithium polymer, phần mềm thu dữ liệu và kết nối PC, tài liệu sử dụng.

Lưu ý: chưa gồm đầu dò

  • Phụ kiện kèm theo tuỳ chọn:

+Hộp đựng máy

Code: AS R40 / Hãng sx: Aeroqual

-Loại hộp đựng nhỏ, đựng được máy chính và 02 sensor đo khí khác nhau và tất cả phụ kiện khác

+Hộp đựng máy

Code: AS R41 / Hãng sx: Aeroqual

-Loại hộp đựng lớn, đựng được máy chính và 07 sensor đo khí khác nhau và tất cả phụ kiện khác

+Cảm biến đo nhiệt độ/ độ ẩm

Code: HH TRH / Hãng sx: Aeroqual

-Dùng đo chỉ tiêu nhiệt độ và độ ẩm ngoài không khí.

+Dụng cụ nối dài cảm biến

Code: AS R10 / Hãng sx: Aeroqual

-Phù hợp theo IP20 & tương đương NEMA 1

-Dùng để kết nối thiết bị chính với đầu dò

-Gồm có đế + adapter + dây nối

-Cáp nối loại RJ45 dài 2 mét

-Tín hiệu điện nhỏ nhất : 11VDC

-Kích thước : f 130 x H64 mm

+Cảm biến đo khí Methane (CH4)

Code: SH MT

Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand

-Đầu dò đo khí Methane (CH4) dùng kết nối với

thiết bị chính

-Thang đo:                0 … 10.000 ppm

-Độ phân giải :         1ppm

-Độ chính xác :         < ±20 ppm + 15% (theo kiểm

tra của nhà máy)

-Giới hạn phát hiện : 10 ppm

-Thời gian đáp ứng:  < 60 giây

-Kiểu đầu dò type GSS

-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH

+Cảm biến đo khí Sulfur dioxide (SO2)

Code: SH ESO

Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand

-Đầu dò đo khí Sulfur dioxide (SO2) dùng kết nối  với thiết bị chính

-Thang đo:                0 … 10 ppm

-Độ phân giải :         0.01ppm

-Độ chính xác :         < ±0.05 ppm  (với 0 … 0.5ppm)

< ±10% (với 0.5 … 10ppm)

(theo kiểm tra của nhà máy)

-Giới hạn phát hiện : 0.04 ppm

-Thời gian đáp ứng:  < 30 giây

-Kiểu đầu dò type GSE

-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH

+Cảm biến đo khí Sulfur dioxide (SO2)

Code: SH ESP

Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand

-Đầu dò đo khí Sulfur dioxide (SO2) dùng kết nối  với thiết bị chính

-Thang đo:                0 … 100 ppm

-Độ phân giải :         0.1ppm

-Độ chính xác :         < ±0.5 ppm  (với 0 … 5ppm)

< ±10% (với 5 … 100ppm)

(theo kiểm tra của nhà máy)

-Giới hạn phát hiện : 0.4 ppm

-Thời gian đáp ứng:  < 30 giây

-Kiểu đầu dò type GSE

-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH

+Cảm biến đo khí Nitrogen dioxide (NO2)

Code: SH ENW

Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand

-Đầu dò đo khí Nitrogen dioxide (NO2) dùng kết nối  với thiết bị chính

-Thang đo:                0 … 1 ppm

-Độ phân giải :         0.001ppm

-Độ chính xác :         < ±0.02 ppm  (với 0 … 0.2ppm)

< ±10% (với 0.2 … 1 ppm)

(theo kiểm tra của nhà máy)

-Giới hạn phát hiện : 0.005 ppm

-Thời gian đáp ứng:  < 30 giây

-Kiểu đầu dò type GSE

-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH

+Cảm biến đo khí Carbon monoxide (CO)

Code: SH ECM

Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand

-Đầu dò đo khí Carbon monoxide (CO) dùng kết nối  với thiết bị chính

-Thang đo:                0 … 25 ppm

-Độ phân giải :         0.01ppm

-Độ chính xác :         < ±0.5 ppm  (với 0 … 5 ppm)

< ±10% (với 5 … 25 ppm)

(theo kiểm tra của nhà máy)

-Giới hạn phát hiện : 0.005 ppm

-Thời gian đáp ứng:  < 60 giây

-Kiểu đầu dò type GSE

-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH

+Cảm biến đo khí Carbon monoxide (CO)

Code: SH ECN

Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand

-Đầu dò đo khí Carbon monoxide (CO) dùng kết nối  với thiết bị chính

-Thang đo:                0 … 100 ppm

-Độ phân giải :         0.1 ppm

-Độ chính xác :         < ±1 ppm  (với 0 … 10 ppm)

< ±10% (với 10 … 100 ppm)

(theo kiểm tra của nhà máy)

-Giới hạn phát hiện : 0.2 ppm

-Thời gian đáp ứng:  < 30 giây

-Kiểu đầu dò type GSE

-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH

+Cảm biến đo khí Carbon monoxide (CO)

Code: SH CO

Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand

-Đầu dò đo khí Carbon monoxide (CO) dùng kết nối  với thiết bị chính

-Thang đo:                0 … 1000 ppm

-Độ phân giải :         1 ppm

-Độ chính xác :         < ±2 ppm ±15% (theo kiểm tra

của nhà máy)

-Giới hạn phát hiện : 1 ppm

-Thời gian đáp ứng:  < 30 giây

-Kiểu đầu dò type GSS

-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH

+Cảm biến đo khí Carbon dioxide (CO2)

Code: SH CD

Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand

-Đầu dò đo khí Carbon dioxide (CO2) dùng kết nối  với thiết bị chính

-Thang đo:                0 … 2000 ppm

-Độ phân giải :         1 ppm

-Độ chính xác :         < ±10 ppm ±5% (theo kiểm tra

của nhà máy)

-Giới hạn phát hiện : 10 ppm

-Thời gian đáp ứng:  < 120 giây

-Kiểu đầu dò type NDIR

-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 0 … 95% RH

+Cảm biến đo khí Carbon dioxide (CO2)

Code: SH CE

Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand

-Đầu dò đo khí Carbon dioxide (CO2) dùng kết nối  với thiết bị chính

-Thang đo:                0 … 5000 ppm

-Độ phân giải :         1 ppm

-Độ chính xác :         < ±20 ppm ±5% (theo kiểm tra

của nhà máy)

-Giới hạn phát hiện : 20 ppm

-Thời gian đáp ứng:  < 120 giây

-Kiểu đầu dò type NDIR

-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 0 … 95% RH

+Cảm biến đo khí Chlorine (CL2)

Code: SH ECL1

Hãng sx: Aeroqual- New  Zealand

-Đầu dò đo Chlorine dùng kết nối với thiết bị chính

-Thang đo:                0 … 10 ppm

-Độ phân giải :         0.01ppm

-Độ chính xác :         < ±0.02 ppm + 10% (theo kiểm tra của nhà máy)

-Gời hạn phát hiện : 0.01 ppm

-Thời gian đáp ứng:  < 30 giây

-Kiểu đầu dò type GSE

-Môi trường hoạt độ : 0 … 40°C / 15 … 90% RH

Thiên Ý © 2016 Thiên Ý