Máy đếm hạt bụi 6 kênh, Máy đếm hạt tiểu phân 6 kênh lưu lượng 28.3 lít/phút PMS Model 310C Type Lasair III

Máy đếm hạt bụi 6 kênh , Máy đếm hạt tiểu phân 6 kênh lưu lượng  28.3 lít/phút Model 310C, Type Lasair III® Hãng Sx: PMS- Mỹ -Dùng kiểm soát môi trường bụi trong các lĩnh vực: phòng sạch, sản xuất dược phẩm- mỹ phẩm, phòng vô trùng, bệnh viện, kiểm tra chất lượng không […]

Mô tả sản phẩm

Máy đếm hạt bụi 6 kênh , Máy đếm hạt tiểu phân 6 kênh lưu lượng  28.3 lít/phút

Model 310C, Type Lasair III®

Hãng Sx: PMS- Mỹ

-Dùng kiểm soát môi trường bụi trong các lĩnh vực: phòng sạch, sản xuất dược phẩm- mỹ phẩm, phòng vô trùng, bệnh viện, kiểm tra chất lượng không khí, sản xuất thực phẩm/ NGK, lĩnh vực hàng không, …

-Phù hợp các tiêu chuẩn về phòng sạch ISO 14644-1 : 1999 & 2015 / ISO 21501-4 / EC GMP Annex 1/ China GMP/ FS 209E.

-Hiển thị trên màn hình màu chân không VGA rộng 8.4 inch, độ phân giải 640 x 480 pixels, cảm ứng IR (đánh giá theo IP65).

-Máy in nhiệt được tích hợp sẵn bên trong máy, dễ dàng in kết quả ngay sau khi kiểm tra.

Loại đo đến 06 kênh hạt bụi : 0.3µm/ 0.5µm/ 1.0µm/ 5.0µm/ 10.0µm/ 25.0µm

-Thang đo kích thước hạt bụi:  từ 0.3 µm … 25.0 µm

Tốc độ (lưu lượng) hút :          28.3 lít/phút (1 cfm)±5%

-Lưu lượng hút khoảng 1m3 trong vòng 10 phút

-Chuẩn máy đáp ứng tiêu chuẩn của ISO 21501-4, chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn ISO 17025 (option)

-Nồng độ tối đa : > 1.380.270/ ft3 (nhỏ hơn 10.0% tiêu hao ngẫu nhiên so với nồng độ tối đa khuyến cáo)

-Hiệu quả đếm : 50% ± 20% cho hầu hết các ngưỡng nhạy cảm, đạt tiêu chuẩn ISO 21501-4 và 100%±10% tại thời điểm 1.5 đến 2.0 lần.

-Đếm về Zero (Zero count) :

+ 7.07 counts/m3 (tại lưu lượng 28.8 lít/phút = 1 cfm)

+ 4.00 counts/m3 (tại lưu lượng 50 lít/phút)

+ 2.00 counts/m3 (tại lưu lượng 100 lít/phút)

-Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu đến 3.000 giá trị đo, tuân thủ theo 21 CFR11, dữ liệu phân tích và lưu dài hạn được sử dụng trên phần mềm DataAnalyst

-Kích thước ống lấy mẫu : f3/8 inch

-Đầu lọc mẫu ngõ ra : gắn sẵn lọc bên trong máy, có thể lọc đến >99.97% cho cỡ hạt 0.3mm

-Ngõ giao tiếp: cổng Ethenet/ Modbus TCP/IP hoặc RS-232/ USB để tải dữ liệu

-Phần mềm điều khiển: bởi mạng cơ sở, mạng dược phẩm, mạng FacilityPro, mạng Microsoft IE/ Firefox

-Điều khiển hoạt động từ xa: điều khiển web hoạt động từ xa, tải thời gian thực tới mạng Facility Net/ Phamaceutical Net hoặc Modbus TCP/ IP dự trên hệ thống giám sát .

-Báo cáo:  báo cáo qua USB; mẫu in; báo cáo chứng nhận phòng sạch theo ISO 14644-1: 1999 và 2015, EC GMP và FS 209E; báo trung bình.

-Bộ cảm biến môi trường: tín hiệu analog đầu vào khoảng 4-20mA.

-Chọn lựa ngôn ngữ hoạt động : Tiếng Anh/ Pháp/ Đức/ Italy/ Trung Quốc/ Nhật/ Hàn Quốc/ Ba Lan/ Bồ Đào Nha/ Tây Ban Nha/ Nga.

-Vật liệu tiếp xúc ngoài của máy bằng Polycarbonate.

-Chịu được hoá chất lâu chùi như chất tẩy trắng, ethy, cồn isopropyl, peroxide, dung dịch amonia.

-Môi trường làm việc : 0 … 30°C/ 5 … 95% RH

-Nguồn nuôi : adapter 100-264V/ 50-60Hz, 150W hoặc dùng pin Lithium với thời gian hoạt động khoảng 3 giờ (lấy mẫu đơn) và 6 giờ (lấy mẫu đôi) với lưu lượng 28.3 lít/phút

-Kích thước máy : 301 x 327 x 259 mm

-Khối lượng: 6 kg (không pin)/ 7.5kg (có pin)

Thiên Ý © 2016 Thiên Ý