Sàng khí phân tích cỡ hạt Nexopart (Haver & Boecker) dùng cho máy sàng khí Alpine Air Jet Sieve e200 LS
Sàng Khí Dùng Cho Máy Sàng Khí Alpine Air Jet Sieve e200 LS (Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu) TT THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Sàng khí dùng cho Air Jet Sieve Alpine Hãng Sx: Nexopart (Haver & Boecker)- Đức -Sàng đặt biệt sử dụng cho máy ALPINE Air Jet […]
Mô tả sản phẩm
Sàng Khí Dùng Cho Máy Sàng Khí Alpine Air Jet Sieve e200 LS
(Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)
TT |
THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|
Sàng khí dùng cho Air Jet Sieve Alpine
Hãng Sx: Nexopart (Haver & Boecker)- Đức -Sàng đặt biệt sử dụng cho máy ALPINE Air Jet Sieve tự động Model e200 LS –Có bộ phận tự động nhận dạng cỡ lỗ sàng trên máy sàng khí tự động e200 LS. -Đường kính 203mm, cao tới lưới 28mm -Vật liệu bằng thép không gỉ, lỗ vuông. -Phù hợp tiêu chuẩn DIN ISO 3310-1, EN 10 204 |
mm |
|
1 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code: 522260) |
2 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code: 522261) |
3 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code: 522262) |
4 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code: 522264) |
5 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code: 522265) |
6 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 522266) |
7 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 522267) |
8 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 522268) |
9 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 522269) |
10 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 522271) |
11 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 522272) |
12 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 522273) |
13 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 522274) |
14 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 522275) |
15 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 522276) |
16 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 522277) |
17 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1 mm (Code: 522278) |
mm |
|
18 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 522213) |
19 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 522214) |
20 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 522215) |
21 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 522216) |
22 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 522217) |
23 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 522219) |
24 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 522220) |
25 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 522221) |
26 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 522222) |
27 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 522223) |
28 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 522224) |
29 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 522226) |
30 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 522227) |
31 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 522228) |
32 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 522229) |
33 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 522230) |
34 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 522231) |
35 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 522233) |
36 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 522234) |
37 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 522235) |
38 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 522236) |
39 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 522237) |
40 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 522238) |
41 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 522239) |
42 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 522240) |
43 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 522241) |
44 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 522242) |
45 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 522243) |
46 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 522244) |
47 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 522245) |
48 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 522246) |
49 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 522247) |
50 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 522248) |
51 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 522250) |
52 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 522251) |
53 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 522252) |
54 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.040 mm (Code: 522253) |
55 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 522254) |
56 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 522255) |
57 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 522257) |
58 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025mm (Code: 522258) |
59 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 522259) |
60 |
Nắp đậy sàng khí đường kính 203mm (Code: 560089) |