Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 100mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D100MM HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC (Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu) TT THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D100mm Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-NF-ISO 3310-BS 410 Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức -Đường kính 100mm, cao 45mm -Vật […]
Mô tả sản phẩm
SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D100MM
HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC
(Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)
TT |
THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|
SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D100mm |
Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-NF-ISO 3310-BS 410
Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức -Đường kính 100mm, cao 45mm -Vật liệu: khung và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc chắn, lỗ vuông. -Sàng có vòng đệm cao su kèm theo, để khi chồng các sàng lên nhau đặt lên máy lắc sẽ lắc rất êm. -Mỗi sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng
|
|
mm |
|
1 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 520813A) |
2 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 520821A) |
3 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 520828A) |
4 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 520804A) |
5 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 520829A) |
6 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 520796A) |
7 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 520812A) |
8 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 520830A) |
9 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 520831A) |
10 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 520797A) |
11 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 520833A) |
12 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code: 520794A) |
mm |
|
13 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 520834A) |
14 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 520798A) |
15 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 520774A) |
16 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 520835A) |
17 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 520836A) |
18 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 520799A) |
19 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 520837A) |
20 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 520805A) |
21 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 520838A) |
22 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 520800A) |
23 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 520815A) |
24 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 520839A) |
25 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 520816A) |
26 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 520802A) |
27 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 520840A) |
28 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 520791A) |
29 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 520841A) |
30 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 520842A) |
31 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 520778A) |
32 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 520843A) |
33 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 520814A) |
34 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 520809A) |
35 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 520844A) |
36 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 520787A) |
37 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 520845A) |
38 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 520846A) |
39 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 520783A) |
40 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 520811A) |
41 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 520847A) |
42 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 520782A) |
43 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 520848A) |
44 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 520781A) |
45 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 520850A) |
46 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 520808A) |
47 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 520807A) |
48 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 520777A) |
49 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm (Code: 520780A) |
50 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 520810A) |
51 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 520851A) |
52 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 520806A) |
53 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025 mm (Code: 520852A) |
54 |
Sàng đường kính 100mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 520789A) |
55 |
Nắp đậy sàng f100mm bằng thép không gỉ (Code: 540088) |
56 |
Khay hứng sàng f100mm bằng thép không gỉ (Code:540085) |