Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 150mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D150MM HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC (Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu) TT THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D150mm Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-NF-ISO 3310-BS 410 Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức -Đường kính 150mm, cao 50mm -Vật liệu: […]
Mô tả sản phẩm
SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D150MM
HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC
(Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)
TT |
THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D150mm | |
Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-NF-ISO 3310-BS 410
Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức -Đường kính 150mm, cao 50mm -Vật liệu: khung và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc chắn, lỗ vuông. -Sàng có vòng đệm cao su kèm theo, để khi chồng các sàng lên nhau đặt lên máy lắc sẽ lắc rất êm. -Mỗi sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng
|
|
mm |
|
1 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 520853A) |
2 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 520854A) |
3 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 520855A) |
4 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ
2 mm (Code: 520857A) |
5 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 520858A) |
6 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 520859A) |
7 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 520860A) |
8 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 520861A) |
9 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 526001A) |
10 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 520862A) |
11 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 520864A) |
12 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code: 520865A) |
mm |
|
13 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 520866A) |
14 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 520867A) |
15 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 520868A) |
16 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 520869A) |
17 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 520871A) |
18 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 520872A) |
19 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 520873A) |
20 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 520874A) |
21 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 520875A) |
22 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 520876A) |
23 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 520877A) |
24 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 520878A) |
25 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 520879A) |
26 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 520880A) |
27 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 520881A) |
28 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 520882A) |
29 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 520883A) |
30 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 520884A) |
31 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 520885A) |
32 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 520886A) |
33 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 520888A) |
34 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 520889A) |
35 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 520890A) |
36 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 520891A) |
37 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 520892A) |
38 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 520893A) |
39 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 520895A) |
40 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 520896A) |
41 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 520827A) |
42 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 520897A) |
43 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 520898A) |
44 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 520899A) |
45 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 520900A) |
46 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 520901A) |
47 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 520903A) |
48 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 520904A) |
49 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm (Code: 520905A) |
50 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 520906A) |
51 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 520907A) |
52 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 520908A) |
53 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025 mm (Code: 520909A) |
54 |
Sàng đường kính 150mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 520910A) |
55 |
Nắp đậy sàng f150mm bằng thép không gỉ(Code: 540111) |
56 |
Khay hứng sàng f150mm bằng thép không gỉ (Code: 540112) |