Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 203mm – 8 inch, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM

SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D203MM – 8 INCH HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC  (Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu) TT THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT   SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D203 MM (D8 INCH) Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức […]

Mô tả sản phẩm

Sang-phan-tich-co-hat-duong-kinh-D203mm-8inch-Haver&Boecker-Test-sieves-www.thieny.vnSÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D203MM – 8 INCH

HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC 

(Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)

TT
THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
  SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D203 MM (D8 INCH)
Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM

Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức

-Đường kính 203mm (8 inch), cao 50mm, cao tổng thể 65mm

-Vật liệu: khung và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc chắn, lỗ vuông.

-Sàng có vòng đệm cao su kèm theo, để khi chồng các sàng lên nhau đặt lên máy lắc sẽ lắc rất êm.

-Mỗi sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng

·         Bao gồm các cỡ lỗ sàng sau:

mm  
1 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 125 mm (Code: 520260)
2 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 112 mm (Code: 520317)
3 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 106 mm (Code: 520318)
4 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 100 mm (Code: 520319)
5 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 90 mm (Code: 520321)
6 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 80 mm (Code: 520322)
7 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 75 mm (Code: 520323)
8 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 71 mm (Code: 520366)
9 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 63 mm (Code: 520324)
10 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 56 mm (Code: 520325)
11 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 53 mm (Code: 520326)
12 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 50 mm (Code: 520327)
13 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 45 mm (Code: 525085)
14 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 40 mm (Code: 520328)
15 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  37.5 mm (Code: 520330)
16 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  35.5 mm (Code: 520331)
17 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  31.5 mm (Code: 522846)
18 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 28 mm (Code: 522752)
19 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  26.5 mm (Code: 520332)
20 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 25 mm (Code: 522870)
21 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  22.4 mm (Code: 522815)
22 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 20 mm (Code: 525970)
23 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  19 mm (Code: 522853)
24 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 18 mm (Code: 520333)
25 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 16 mm (Code: 523591)
26 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 14 mm (Code: 520655)
27 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 13.2 mm (Code: 520334)
28 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 12.5 mm (Code: 524998)
29 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 11.2 mm (Code: 522808)
30 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 10 mm (Code: 523609)
31 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9.5 mm (Code: 524981)
32 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9 mm (Code: 524323)
33 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 8 mm (Code: 524563)
34 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 7.1 mm (Code: 524316)
35 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.7 mm (Code: 523616)
36 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.3 mm (Code: 524392)
37 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5.6 mm (Code: 523623)
38 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5 mm (Code: 523654)
39 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.75 mm (Code: 523640)
40 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.5 mm (Code: 520338)
41 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code: 524556)
42 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code: 526552)
43 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code: 523313)
44 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code: 524518)
45 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code: 523330)
46 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 526188)
47 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 523336)
48 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 520339)
49 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 524384)
50 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 526171)
51 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 523350)
52 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 524548)
53 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 523368)
54 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 526164)
55 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 523375)
56 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 520340)
57 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code: 524378)
mm  
58 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 520341)
59 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 523576)
60 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 524500)
61 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 523398)
62 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 524492)
63 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 523569)
64 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 526056)
65 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 524424)
66 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 520342)
67 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 523553)
68 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 524461)
69 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 523414)
70 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 524454)
71 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 523421)
72 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 521619)
73 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 524417)
74 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 520343)
75 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 523445)
76 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 524447)
77 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 524479)
78 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 524430)
79 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 523452)
80 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 520345)
81 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 524409)
82 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 520346)
83 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 523476)
84 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 524353)
85 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 524360)
86 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 523994)
87 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 523500)
88 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 524586)
89 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (63 mm) (Code: 524485)
90 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 524904)
91 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (53 mm) (Code: 523514)
92 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 524524)
93 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 524531)
94 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm (Code: 523677)
95 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 523539)
96 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 525990)
97 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 523646)
98 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025 mm (Code: 523660)
99 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 523684)
   
100 Nắp đậy sàng f203mm bằng thép không gỉ (Code: 540568)
101 Khay hứng sàng f203mm bằng thép không gỉ (Code: 540049)
Thiên Ý © 2016 Thiên Ý