Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 305mm – 12 inch, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM

SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D305MM – 12 INCH HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC (Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu) TT THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT   SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D305MM (D12 INCH) Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức -Đường […]

Mô tả sản phẩm

Sang-phan-tich-co-hat-duong-kinh-D305mm-12inch-Haver&Boecker-Test-sieves-www.thieny.vn

SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D305MM – 12 INCH

HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC

(Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)

TT

THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 

SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D305MM (D12 INCH)
Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM

Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức

-Đường kính 305mm (12 inch) cao 60mm, cao toàn  phần 75mm.

-Vật liệu : khung và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc chắn, lỗ vuông.

-Sàng có vòng đệm cao su kèm theo, để khi chồng các sàng lên nhau đặt lên máy lắc sẽ lắc rất êm.

-Mỗi sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng

  • Bao gồm các cỡ lỗ sàng sau:

mm

 

1

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 125 mm (Code: 521334)

2

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 112 mm (Code: 521335)

3

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 106 mm (Code: 521336)

4

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 100 mm (Code: 521337)

5

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 90 mm (Code: 521338)

6

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 80 mm (Code: 521339)

7

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 75 mm (Code: 521340)

8

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 71 mm (Code: 521341)

9

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 63 mm (Code: 521342)

10

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 56 mm (Code: 521343)

11

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 53 mm (Code: 521344)

12

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 50 mm (Code: 521345)

13

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 45 mm (Code: 521346)

14

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 40 mm (Code: 521349)

15

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 37.5 mm (Code: 521350)

16

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 35.5 mm (Code: 521351)

17

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 31.5 mm (Code: 521352)

18

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 28 mm (Code: 521353)

19

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 26.5 mm (Code: 521356)

20

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 25 mm (Code: 521357)

21

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 22.4 mm (Code: 521358)

22

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 20 mm (Code: 521359)

23

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 19 mm (Code: 521360)

24

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 18 mm (Code: 521363)

25

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 16 mm (Code: 521364)

26

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 14 mm (Code: 521365)

27

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 13.2 mm (Code: 521366)

28

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 12.5 mm (Code: 521367)

29

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 11.2 mm (Code: 521368)

30

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 10 mm (Code: 521369)

31

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9.5 mm (Code: 521370)

32

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9 mm (Code: 521371)

33

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 8 mm (Code: 521372)

34

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 7.1 mm (Code: 521373)

35

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.7 mm (Code: 521374)

36

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.3 mm (Code: 521375)

37

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5.6 mm (Code: 521376)

38

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5 mm (Code: 521377)

39

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.75 mm (Code: 521380)

40

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.5 mm (Code: 521381)

41

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code: 521382)

42

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code: 521383)

43

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code: 521384)

44

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code: 521387)

45

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code: 521388)

46

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 521389)

47

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 521390)

48

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 521391)

49

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 521393)

50

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 521394)

51

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 521395)

52

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 521396)

53

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 521397)

54

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 521398)

55

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 521399)

56

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 521401)

57

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code: 521402)

mm

 

58

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 521403)

59

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 521404)

60

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 521405)

61

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 521406)

62

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 521407)

63

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 521408)

64

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 521409)

65

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 521410)

66

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 521411)

67

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 521412)

68

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 521413)

69

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 521414)

70

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 521415)

71

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 521416)

72

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 521418)

73

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 521419)

74

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 521420)

75

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 521421)

76

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 521422)

77

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 521423)

78

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 521425)

79

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 521426)

80

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 521427)

81

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 521428)

82

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 521429)

83

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 521430)

84

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 521433)

85

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 521434)

86

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 521435)

87

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 521436)

88

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 521437)

89

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 521438)

90

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 521439)

91

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 521440)

92

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 521441)

93

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 521442)

94

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm (Code: 521443)

95

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 521444)

96

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 521445)

97

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 521446)

98

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025 mm (Code: 521447)

99

Sàng đường kính 305mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 521449)

 

 

100

Nắp đậy sàng f305mm bằng thép không gỉ (Code: 540021)

101

Khay hứng sàng f305mm bằng thép không gỉ (Code: 540020)

 

 

Thiên Ý © 2016 Thiên Ý