
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 315mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D315MM HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC (Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu) TT THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D315MM Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức -Đường kính 315mm, cao 75mm, cao […]
Mô tả sản phẩm
SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D315MM
HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC
(Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)
TT |
THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|
SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D315MM |
Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM
Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức -Đường kính 315mm, cao 75mm, cao toàn phần 85mm -Vật liệu : khung và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc chắn, lỗ vuông. -Sàng có vòng đệm cao su kèm theo, để khi chồng các sàng lên nhau đặt lên máy lắc sẽ lắc rất êm. -Mỗi sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng
|
|
mm |
|
1 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 125 mm (Code: 521630) |
2 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 112 mm (Code: 521631) |
3 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 106 mm (Code: 521632) |
4 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 100 mm (Code: 521635) |
5 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 90 mm (Code: 521636) |
6 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 80 mm (Code: 521637) |
7 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 75 mm (Code: 521638) |
8 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 71 mm (Code: 521639) |
9 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 63 mm (Code: 521641) |
10 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 56 mm (Code: 521642) |
11 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 53 mm (Code: 521643) |
12 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 50 mm (Code: 521644) |
13 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 45 mm (Code: 521645) |
14 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 40 mm (Code: 521646) |
15 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 37.5 mm (Code: 521647) |
16 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 35.5 mm (Code: 521648) |
17 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 31.5 mm (Code: 521649) |
18 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 28 mm (Code: 521650) |
19 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 26.5 mm (Code: 521651) |
20 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 25 mm (Code: 521652) |
21 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 22.4 mm (Code: 521653) |
22 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 20 mm (Code: 521654) |
23 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 19 mm (Code: 521655) |
24 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 18 mm (Code: 521656) |
25 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 16 mm (Code: 521659) |
26 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 14 mm (Code: 521660) |
27 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 13.2 mm (Code: 521661) |
28 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 12.5 mm (Code: 521662) |
29 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 11.2 mm (Code: 521663) |
30 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 10 mm (Code: 521665) |
31 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9.5 mm (Code: 521666) |
32 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9 mm (Code: 521667) |
33 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 8 mm (Code: 521668) |
34 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 7.1 mm (Code: 521669) |
35 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.7 mm (Code: 521670) |
36 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.3 mm (Code: 521673) |
37 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5.6 mm (Code: 521674) |
38 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5 mm (Code: 521675) |
39 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.75 mm (Code: 521676) |
40 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.5 mm (Code: 521677) |
41 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code: 521678) |
42 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code: 521679) |
43 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code: 521680) |
44 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code: 521681) |
45 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code: 521682) |
46 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 521683) |
47 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 521684) |
48 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 521685) |
49 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 521686) |
50 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 521687) |
51 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 521690) |
52 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 521691) |
53 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 521692) |
54 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 521693) |
55 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 521694) |
56 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 521696) |
57 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code: 521697) |
mm |
|
58 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 521746) |
59 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 521747) |
60 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 521748) |
61 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 521749) |
62 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 521750) |
63 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 521751) |
64 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 521752) |
65 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 521753) |
66 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 521754) |
67 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 521755) |
68 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 521756) |
69 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 521757) |
70 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 521760) |
71 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 521761) |
72 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 521762) |
73 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 521763) |
74 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 521764) |
75 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 521767) |
76 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 521768) |
77 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 521769) |
78 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 521770) |
79 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 521771) |
80 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 521774) |
81 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 521775) |
82 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 521776) |
83 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 521777) |
84 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 521778) |
85 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 521779) |
86 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 521780) |
87 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 521781) |
88 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 521782) |
89 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 521783) |
90 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 521784) |
91 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 521785) |
92 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 521786) |
93 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 521787) |
94 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm (Code: 521788) |
95 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 521790) |
96 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 521791) |
97 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 521792) |
98 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025 mm (Code: 521793) |
99 |
Sàng đường kính 315mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 521794) |
|
|
100 |
Nắp đậy sàng f315mm bằng thép không gỉ (Code: 540742) |
101 |
Khay hứng sàng f315mm bằng thép không gỉ (Code: 540743) |