Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 350mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D350MM HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC (Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu) TT THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D350MM Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức -Đường kính 350mm, cao 60mm, cao […]
Mô tả sản phẩm
SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D350MM
HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC
(Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)
TT |
THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|
SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D350MM |
Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM
Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức -Đường kính 350mm, cao 60mm, cao toàn phần 75mm -Vật liệu : khung và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc chắn, lỗ vuông. -Sàng có vòng đệm cao su kèm theo, để khi chồng các sàng lên nhau đặt lên máy lắc sẽ lắc rất êm. -Mỗi sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng
|
|
mm |
|
1 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 125 mm (Code: 521023) |
2 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 112 mm (Code: 521024) |
3 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 106 mm (Code: 521025) |
4 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 100 mm (Code: 521026) |
5 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 90 mm (Code: 521027) |
6 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 80 mm (Code: 521028) |
7 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 75 mm (Code: 521029) |
8 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 71 mm (Code: 521030) |
9 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 63 mm (Code: 521031) |
10 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 56 mm (Code: 521032) |
11 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 53 mm (Code: 521033) |
12 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 50 mm (Code: 521034) |
13 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 45 mm (Code: 521035) |
14 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 40 mm (Code: 521036) |
15 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 37.5 mm (Code: 521038) |
16 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 35.5 mm (Code: 521039) |
17 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 31.5 mm (Code: 521040) |
18 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 28 mm (Code: 521041) |
19 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 26.5 mm (Code: 521042) |
20 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 25 mm (Code: 521043) |
21 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 22.4 mm (Code: 521046) |
22 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 20 mm (Code: 521047) |
23 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 19 mm (Code: 521048) |
24 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 18 mm (Code: 521049) |
25 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 16 mm (Code: 521050) |
26 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 14 mm (Code: 521052) |
27 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 13.2 mm (Code: 521053) |
28 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 12.5 mm (Code: 521054) |
29 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 11.2 mm (Code: 521017) |
30 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 10 mm (Code: 521055) |
31 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9.5 mm (Code: 521056) |
32 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9 mm (Code: 521057) |
33 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 8 mm (Code: 521016) |
34 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 7.1 mm (Code: 521058) |
35 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.7 mm (Code: 521059) |
36 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.3 mm (Code: 521060) |
37 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5.6 mm (Code: 521061) |
38 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5 mm (Code: 521015) |
39 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.75 mm (Code: 521062) |
40 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.5 mm (Code: 521063) |
41 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code: 521064) |
42 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code: 521065) |
43 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code: 521066) |
44 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code: 521067) |
45 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code: 521069) |
46 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 521070) |
47 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 521071) |
48 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 521072) |
49 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 521073) |
50 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 521074) |
51 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 521076) |
52 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 521077) |
53 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 521078) |
54 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 521079) |
55 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 521080) |
56 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 521081) |
57 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code: 521083) |
mm |
|
58 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 521084) |
59 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 521085) |
60 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 521086) |
61 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 521087) |
62 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 521088) |
63 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 521089) |
64 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 521090) |
65 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 521091) |
66 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 521092) |
67 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 521093) |
68 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 521094) |
69 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 521095) |
70 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 521096) |
71 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 521097) |
72 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 521098) |
73 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 521100) |
74 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 521101) |
75 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 521102) |
76 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 521103) |
77 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 521104) |
78 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 521105) |
79 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 521106) |
80 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 521109) |
81 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 521110) |
82 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 521111) |
83 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 521112) |
84 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 521113) |
85 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 521116) |
86 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 521117) |
87 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 521118) |
88 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 521119) |
89 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 521120) |
90 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 521123) |
91 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 521124) |
92 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 521125) |
93 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 521126) |
94 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm (Code: 521127) |
95 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 521128) |
96 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 521129) |
97 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 521130) |
98 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025 mm (Code: 521131) |
99 |
Sàng đường kính 350mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 521132) |
|
|
100 |
Nắp đậy sàng f350mm bằng thép không gỉ (Code: 540261) |
101 |
Khay hứng sàng f350mm bằng thép không gỉ (Code: 540262) |