Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 450mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM

SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D450MM HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC (Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu) TT THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT   SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D450MM Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức -Đường kính 450mm, cao 70mm, cao […]

Mô tả sản phẩm

Sang-phan-tich-co-hat-duong-kinh-D450mm-Haver&Boecker-Test-sieves-www.thieny.vnSÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D450MM

HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC

(Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)

TT

THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 

SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D450MM
Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM

Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức

-Đường kính 450mm, cao 70mm, cao toàn phần 80mm

-Vật liệu : khung và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc chắn, lỗ vuông.

-Sàng có vòng đệm cao su kèm theo, để khi chồng các sàng lên nhau đặt lên máy lắc sẽ lắc rất êm.

-Mỗi sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng

  • Bao gồm các cỡ lỗ sàng sau:

mm

 

1

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 125 mm (Code: 521992)

2

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 112 mm (Code: 521993)

3

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 106 mm (Code: 521994)

4

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 100 mm (Code: 521995)

5

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 90 mm (Code: 521996)

6

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 80 mm (Code: 521997)

7

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 75 mm (Code: 521999)

8

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 71 mm (Code: 522000)

9

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 63 mm (Code: 522001)

10

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 56 mm (Code: 522002)

11

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 53 mm (Code: 522003)

12

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 50 mm (Code: 522004)

13

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 45 mm (Code: 522005)

14

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 40 mm (Code: 522006)

15

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 37.5 mm (Code: 522007)

16

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 35.5 mm (Code: 522008)

17

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 31.5 mm (Code: 522010)

18

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 28 mm (Code: 522011)

19

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 26.5 mm (Code: 522012)

20

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 25 mm (Code: 522013)

21

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 22.4 mm (Code: 522014)

22

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 20 mm (Code: 522015)

23

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 19 mm (Code: 522017)

24

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 18 mm (Code: 522018)

25

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 16 mm (Code: 522019)

26

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 14 mm (Code: 522020)

27

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 13.2 mm (Code: 522021)

28

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 12.5 mm (Code: 521586)

29

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 11.2 mm (Code: 522022)

30

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 10 mm (Code: 522025)

31

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9.5 mm (Code: 522026)

32

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9 mm (Code: 522027)

33

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 8 mm (Code: 522028)

34

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 7.1 mm (Code: 522029)

35

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.7 mm (Code: 522031)

36

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.3 mm (Code: 522032)

37

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5.6 mm (Code: 522033)

38

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5 mm (Code: 521582)

39

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.75 mm (Code: 522034)

40

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.5 mm (Code: 522035)

41

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code: 522036)

42

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code: 522037)

43

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code: 522038)

44

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code: 522039)

45

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code: 522040)

46

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 521583)

47

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 522041)

48

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 522042)

49

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 521585)

50

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 522043)

51

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 522044)

52

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 522045)

53

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 522046)

54

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 522049)

55

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 522050)

56

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 522051)

57

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code: 521584)

mm

 

58

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 522052)

59

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 522053)

60

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 522055)

61

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 522056)

62

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 522057)

63

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 522058)

64

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 522059)

65

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 522060)

66

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 522062)

67

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 522063)

68

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 522064)

69

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 522065)

70

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 522066)

71

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 522067)

72

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 522068)

73

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 522069)

74

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 522070)

75

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 522071)

76

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 522072)

77

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 521574)

78

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 521575)

79

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 522073)

80

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 522074)

81

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 522075)

82

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 522076)

83

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 522077)

84

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 522079)

85

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 522080)

86

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 522081)

87

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 522082)

88

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 522083)

89

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 522084)

90

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 522590)

91

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 522591)

92

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 522592)

93

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 522089)

94

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm (Code: 522593)

95

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 522594)

96

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 522595)

97

Sàng đường kính 450mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 522596)

 

 

100

Nắp đậy sàng f450mm bằng thép không gỉ (Code: 540925)

101

Khay hứng sàng f450mm bằng thép không gỉ (Code: 542798)

 

Thiên Ý © 2016 Thiên Ý