
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 76mm – 3 Inch, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D76MM – 3 INCH HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC (Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu) TT THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D76.2MM (D 3 INCH) Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-NF-ISO 3310-BS 410 Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức […]
Mô tả sản phẩm
SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D76MM – 3 INCH
HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC
(Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)
TT |
THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|
SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D76.2MM (D 3 INCH) |
Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-NF-ISO 3310-BS 410
Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức –Đường kính 76.2mm (3 inch), cao 25mm -Vật liệu: khung và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc chắn, lỗ vuông. -Mỗi sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng.
|
|
mm |
|
1 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 520183A) |
2 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 595892A) |
3 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 520184A) |
4 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 520185A) |
5 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 520186) |
6 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 599281) |
7 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 520187) |
8 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 599275) |
9 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 520188) |
10 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 599268) |
11 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 520189) |
12 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code: 520190) |
mm |
|
13 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 520192) |
14 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 599414) |
15 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 520193) |
16 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 599313) |
17 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 598769) |
18 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 599445) |
19 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 520194) |
20 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 599439) |
21 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 520195) |
22 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 599422) |
23 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 595885) |
24 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 599400) |
25 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 595878) |
26 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 599383) |
27 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 520196) |
28 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 599376) |
29 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 520198) |
30 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 520199) |
31 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 520200) |
32 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 599321) |
33 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 520201) |
34 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 520202) |
35 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 520203) |
36 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 598930) |
37 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 520204) |
38 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 598948) |
39 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 598783) |
40 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 598954) |
41 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 590431) |
42 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 520206) |
43 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 520018) |
44 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 598961) |
45 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 520207) |
46 | Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 598978) |
47 | Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 598790) |
48 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 520208) |
49 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm (Code: 520209) |
50 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 520210) |
51 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 590424) |
52 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 520211) |
53 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ, lưới chạy kết tủa kim loại bằng điện phân cỡ lỗ 0.025 mm (Code: 590417) |
54 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ, lưới chạy kết tủa kim loại bằng điện phân cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 598776) |
55 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ, lưới chạy kết tủa kim loại bằng điện phân cỡ lỗ 0.016 mm (Code: 520138) |
56 |
Sàng đường kính 76mm bằng thép không gỉ, lưới chạy kết tủa kim loại bằng điện phân cỡ lỗ 0.010 mm (Code: 520139) |
57 |
Nắp đậy sàng f76mm bằng thép không gỉ (Code: 542216) |
58 |
Khay hứng sàng f76mm bằng thép không gỉ (Code:542209) |