Giới thiệu
Danh mục Sản Phẩm
Vật liệu xây dựng
Vật liệu khác
Thiết bị dùng chung
Môi trường nước
Môi trường không khí – Phòng sạch
Thực phẩm – NGK – Thủy sản
Dược phẩm – Mỹ phẩm
Nông nghiệp – Chăn nuôi – Thú y
Nhà sản xuất
Tuyển dụng
Liên hệ
Hotline: 0913 113 239
Thiết bị thí nghiệm bê tông nhựa, nhựa đường
Máy đo điện tích hạt nhũ tương nhựa đường Matest Model B063-10
Thiết bị ghi nhiệt độ 16 kênh, đo nhiệt độ sàng bê tông Grant Cat.no: SQ2020-1F8, Type 2020
Thiết bị ghi nhiệt độ 32 kênh, đo nhiệt độ sàng bê tông Grant Cat.no: SQ2040-2F16, Type 2040
Nhiệt kế đo nhiệt độ bê tông tươi, nhiệt độ sàng bê tông Summit Model SDT62
Thiết bị thử hóa mềm nhựa tự động Matest B070N1
Máy đo độ ẩm vật liệu NDT JAMES Model T-T-100 Type Aggrameter
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 75mm (3 inch) Nexopart (Haver & Boecker) Code: 540286, Type RT 75
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 50mm (2 inch) Nexopart (Haver & Boecker) Code: 540287, Type RT 50
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 37.5mm (1-1/2 inch) Nexopart (Haver & Boecker) Code: 540288, Type RT 37.5
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 25mm (1 inch) Nexopart (Haver & Boecker) Code: 540290, Type RT 25
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 12.5mm (1/2 inch) Nexopart (Haver & Boecker) Code: 540291, Type RT 12.5
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 6.3mm (1/4 inch) Nexopart (Haver & Boecker) Code: 540292, Type RT 6.3
Máy lắc sàng có buồng chống ồn Nexopart / W.S Tyler Model Ro-Tap RX-30-CE, Code: 550066
Máy lắc sàng Nexopart / W.S Tyler Model Ro-Tap RX-30-10, Code: 550411
Máy lắc sàng có buồng chống ồn Nexopart / W.S Tyler Model Ro-Tap RX-29-CE, Code: 550044
Máy lắc sàng Nexopart / W.S Tyler Model Ro-Tap RX-29-10, Code: 550295
Bi hiệu chuẩn sàng thí nghiệm- Bi chuẩn kiểm tra sàng thí nghiệm, Xuất xứ Anh- EU
Tủ sấy mẫu 450 lít Nabertherm Model TR 450
Tủ sấy mẫu 240 lít Nabertherm Model TR 240
Tủ sấy mẫu 60 lít Nabertherm Model TR 60
Tủ sấy mẫu 120lít Nabertherm Model TR 120
Cân điện tử 20kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L20001
Cân điện tử 16kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L16001
Cân điện tử 12kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L12001
Cân điện tử 10kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L10001
Cân điện tử 8kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L8001
Cân điện tử 6.5kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L6501
Cân điện tử 5.2kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L5201
Giỏ cân thủy tĩnh Matest Model V041
Khung cân thủy tĩnh Matest Model V085
Máy lắc sàng Matest Model A059-02KIT
Máy lắc sàng Matest Model A059-01KIT
Máy lắc sàng Matest Model A060-01
Thiết bị thử kim lún nhựa đường Matest Model B056-01 KIT, Code: B057-11
Thiết bị thử kim lún nhựa đường tự động Matest Model B056-02 KIT, Code: B057-11
Thiết bị thử kim lún nhựa đường tự động Matest Model B057 KIT, Code: B057-11
Thiết bị thử kim lún nhựa đường Matest Model B056 KIT, Code: B056-10
BỘ SÀNG ĐÁ D 305mm – 12inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐÁ D 203mm – 8inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐÁ D 300mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐÁ D 200mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 305mm – 12 inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 203mm – 8inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 300mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 200mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
Lò nung 1300°C LENTON Model AWF 13/42
Lò nung 1300°C LENTON Model AWF 13/25
Lò nung 1300°C LENTON Model AWF 13/12
Lò nung 1300°C LENTON Model AWF 13/5
Lò nung 1200°C LENTON Model AWF 12/42
Lò nung 1200°C LENTON Model AWF 12/25
Lò nung 1200°C LENTON Model AWF 12/12
Lò nung 1200°C LENTON Model AWF 12/5
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/45
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/30
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/22
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/10
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/6
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/4
Lò nung 1100°C LENTON Model AF 11/6B
Lò nung 1100°C LENTON Model EF11/8B
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 6 lít Carbolite Model ELF11/6B
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 14 lít Carbolite Model ELF11/14B
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 23 lít Carbolite Model ELF11/23B
Lò nung tro 1100°C, dung tích 3 lít Carbolite Model AAF11/3
Lò nung tro 1100°C, dung tích 7 lít Carbolite Model AAF11/7
Lò nung tro 1100°C, dung tích 18 lít Carbolite Model AAF11/18
Lò nung tro 1200°C, dung tích 18 lít Carbolite Model AAF12/18
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 5 lít Carbolite Model CWF11/5
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 13 lít Carbolite Model CWF11/13
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 23 lít Carbolite Model CWF11/23
Lò nung mẫu 1200°C, dung tích 5 lít Carbolite Model CWF12/5
Lò nung mẫu 1200°C, dung tích 13 lít Carbolite Model CWF12/13
Lò nung mẫu 1200°C, dung tích 23 lít Carbolite Model CWF12/23
Lò nung mẫu 1300°C, dung tích 5 lít Carbolite Model CWF13/5
Lò nung mẫu 1300°C, dung tích 13 lít Carbolite Model CWF13/13
Lò nung mẫu 1300°C, dung tích 23 lít Carbolite Model CWF13/23
Lò nung mẫu 1400°C, dung tích 3 lít Carbolite Model RHF 14/3
Lò nung mẫu 1400°C, dung tích 8 lít Carbolite Model RHF 14/8
Lò nung mẫu 1400°C, dung tích 15 lít Carbolite Model RHF 14/15
Lò nung mẫu 1400°C, dung tích 35 lít Carbolite Model RHF 14/35
Lò nung mẫu 1500°C, dung tích 3 lít Carbolite Model RHF 15/3
Lò nung mẫu 1500°C, dung tích 8 lít Carbolite Model RHF 15/8
Lò nung mẫu 1500°C, dung tích 15 lít Carbolite Model RHF 15/15
Lò nung mẫu 1500°C, dung tích 35 lít Carbolite Model RHF 15/35
Lò nung mẫu 1600°C, dung tích 3 lít Carbolite Model RHF 16/3
Lò nung mẫu 1600°C, dung tích 8 lít Carbolite Model RHF 16/8
Lò nung mẫu 1600°C, dung tích 15 lít Carbolite Model RHF 16/15
Lò nung mẫu 1600°C, dung tích 35 lít Carbolite Model RHF 16/35
Nhiệt kế điện tử – Máy đo nhiệt độ SUMMIT Model SDT62
Cân bàn điện tử chính xác 12kg/ 0.1g AND Model GP-12K
Cân bàn điện tử chính xác 21kg/ 0.1g AND Model GP-20K
Cân bàn điện tử chính xác 31kg/ 0.1g AND Model GP-30K
Cân bàn điện tử chính xác 61kg/ 0.1g AND Model GP-61K
Cân điện tử chính xác cao 1100g/ 0.0001g, 4 số lẻ AND Model MC-1000
Cân điện tử chính xác cao 6.1kg/ 0.001g, 3 số lẻ AND Model MC-6100
Cân điện tử chính xác cao 10.1kg/ 0.001g, 3 số lẻ AND Model MC-10K
Cân điện tử chính xác cao 31kg/ 0.01g, 2 số lẻ AND Model MC-30K
Cân phân tích 210g, 4 số lẻ AND Model GR-200
Cân phân tích 220g, 4 số lẻ AND Model GH-200
Cân phân tích bán vi lượng 220g – 51g, 5 số lẻ AND Model GH-202
Cân phân tích bán vi lượng 220g – 42g, 5 số lẻ AND Model GR-202
Cân điện tử chính xác 2.1kg, 0.01g AND Model GF-2000
Cân điện tử chính xác 2.1kg, 0.01g AND Model GX-2000
Cân điện tử chính xác 3.1kg, 0.01g AND Model GF-3000
Cân điện tử chính xác 4.1kg, 0.01g AND Model GF-4000
Cân điện tử chính xác 4.1kg, 0.01g AND Model GX-4000
Cân điện tử chính xác 6.1kg, 0.01g AND Model GF-6100
Cân điện tử chính xác 6.1kg, 0.01g AND Model GX-6100
Cân điện tử chính xác 8.1kg, 0.01g AND Model GX-8K
Cân điện tử chính xác 8.1kg, 0.01g AND Model GF-8K
Cân điện tử chính xác 10.1kg, 0.01g AND Model GX-10K
Cân điện tử chính xác 10.1kg, 0.01g AND Model GF-10K
Cân điện tử chính xác 12kg, 0.1g AND Model GX-12K
Cân điện tử chính xác 21kg, 0.1g AND Model GF-20K
Cân điện tử chính xác 21kg, 0.1g AND Model GX-20K
Cân điện tử chính xác 31kg, 0.1g AND Model GF-30K
Cân điện tử chính xác 31kg, 0.1g AND Model GX-30K
Máy lắc sàng lớn Haver & Boecker Model UWL 400 T, Code 550404
Máy khoan lấy mẫu bê tông Cabel Model CSN-10A
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 305mm – 12 inch, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 350mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 400mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Máy lắc sàng Nexopart (Haver & Boecker) Model EML 200 Premium, Code: 550107
Máy lắc sàng Nexopart (Haver & Boecker) EML 315 digital plus T, Code 550047
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyoen Eng Model DK-18S
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyoen Eng Model DK-16D
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyoen Eng Model DK-12DS
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyeon Eng Model DK-10DS
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyoen Eng. Model DK-6DS
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyeon Eng Model DK-5V
Mũi khoan lấy lõi bê tông xi măng – bê tông nhựa các loại SDC
Nhà sản xuất
3M – USA
A.Kruess – Germany
Aco – Japan
Adam – UK
Advantech Mfg (ATM) – USA
Aeroqual – New Zealand
Alla – France
ALP – Japan
Nexopart (Alpine Hosokawa) – Germany
AMS – USA
AND – Japan
Apageo – France
Aqualytic – Germany
Atago – Japan
Bel Engineering – Italy
Bellingham + Stanley – UK
Bibby – UK
Branson – USA
Breilander – Germany
Brookfield – USA
BWB – UK
BWW Technologies – UK
C&D Microservices – UK
Cabel – Korea
Calmetrix – USA
CanNeed – Hong Kong
Carbolite – UK
CDR FoodLab – Italy
Ceramic Instruments – Italy
CID – USA
Concept – UK
Controlab – France
Controls – Italy
Copley Scientific – UK
Daihan Scientific – Korea
Dakota – USA
Dawoo – Korea
Defelsko – USA
Delmhorst – USA
Desaga-Sarstedt – Germany
DiemWerke – Austria
Doo Hyeon Eng – Korea
Duham Geo Slope Indicator (DGSI) – USA
DYS (Daeyoon Scale Industrial) – Korea
Elma – Germany
EMC Lab – Germany
Enviromental Devices Corp. – USA
Euromex – Holland
Exotek – Germany
Fann – USA
Filtros – Spain
Form + Test – Germany
Freund – Japan
Funke Gerber – Germany
G-Won – Korea
Gabbrielli Technology – Italy
Gast – USA
GDS Instruments – UK
GFL – Germany
Gilson – USA
Grant – UK
Hach – USA
Hamilton – UK
Hanna Instruments – Italy
Haver & Boecker – Germany
Heraeus – Germany
Hermle – Germany
Herzog – Germany
Hettich – Germany
HF Scientific – USA
Hondex – Japan
Horiba – Japan
Nexopart (Hosokawa Alpine) – Germany
Hualong – China
Humimeter-Schaller – Austria
HunterLab – Germany
Hydramotion
IKA- Germany
ILmvac – Germany
Index Optical – UK
InnovaTest – Holland
IUL – Spain
Jasco – Japan
JeioTech – Korea
Jenway – UK
JingYuan – China
JP Selecta – Spain
Julabo – Germany
Kahl – Germany
Kanomax – Japan
KEM – Japan
Kern – Germany
Kett – Japan
KNF – Germany
Konica Minolta – Japan
KPM / Aqua-Boy – UK
Kyoritsu – Japan
Kyung Do – Korea
Labtech – Korea
Lamotte – USA
Larzep – Spain
Lauda- Germany
LBG – Italy
Lenton – UK
Li-Cor – USA
Lifeloc – USA
LightTells – Taiwan
Lion – UK
Lovibond – Germany
Matest – Italy
Memmert – Germany
Merck – Germany
MetOne – USA
Mettler Toledo – Switz
Minitube – Germany
Mitutoyo – Japan
Nabertherm – Germany
NDT James – USA
Neuhaus Neotec – Germany
Nippon Denshoku- Japan
Nitto Kagaku – Japan
Ofite – USA
Ohaus – USA
Olymlus – Japan
Olympus-Panametric – USA
OmmiLab – Germany
Opti-Sciences – USA
Optima – Japan
Palintest – UK
Panasonic Healthcare (Sanyo) – Japan
Parcitle Measuring Systems (PMS) – USA
Pasi – Italy
Pfeuffer – Germany
Pharmatest – Germany
Pile Dynamics Inc (PDI) – USA
Proceq – Switz
Proeti S.A – Spain
QCS – Germany
Quantek – USA
Raypa – Spain
Renco – USA
Retsch – Germany
Nippon Denshoku – Japan
SNL – France
Rocker – Taiwan
Romer Labs- USA
Rong Tsong – Taiwan _ Mill Powder Tech – Tawain
Rotronic – Germany
SANS-MTS – USA
Sartorius – Germany
Schmidt + Heansch – Germany
SDC – Korea
Seedburo – USA
Seward – UK
Shimadzu – Japan
Shinko-Vibra – Japan
Sibata – Japan
Spectex – USA
Spectrum – USA
Sturdy – Taiwan
Summit – Korea
Sun Scientific – Japan
T&D – Japan
Takemura – Japan
Taylor Technologies – USA
Techlab Systems – Spain
Tecnotest – Italy
Testing- Germany
Testo – Germany
Testometric – UK
Thermo Fisher – USA
Thermo Scientific – USA
Thomson – USA
Tramex – UK
TransTech System – USA
TSI – USA
Ultrawave – UK
Unit-Test – Malaysia
Utest – Turkey
Vacuubrand – Germany
Velp – Italy
Vitropic – France
Whatman – UK
Wilco – USA
XRF – Australia
Zahm & Nagel – USA
Tìm kiếm cho:
Danh mục sản phẩm
Vật liệu xây dựng
Thiết bị thí nghiệm cốt liệu đá dăm sỏi
Thiết bị thí nghiệm bê tông nhựa, nhựa đường
Thiết bị thí nghiệm bê tông
Thiết bị thí nghiệm vữa xi măng
Thiết bị thí nghiệm đất
Thiết bị thí nghiệm thép
Thiết bị thí nghiệm, kiểm tra hiện trường
Vật liệu khác
Thiết bị dùng chung
Dược phẩm – Mỹ phẩm
Thực phẩm – NGK – Thủy sản
Môi trường nước
Môi trường không khí – Phòng sạch
Nông nghiệp – Chăn nuôi – Thú y
Thiên Ý © 2016
Thiên Ý