Giới thiệu
Danh mục Sản Phẩm
Vật liệu xây dựng
Vật liệu khác
Thiết bị dùng chung
Môi trường nước
Môi trường không khí – Phòng sạch
Thực phẩm – NGK – Thủy sản
Dược phẩm – Mỹ phẩm
Nông nghiệp – Chăn nuôi – Thú y
Nhà sản xuất
Tuyển dụng
Liên hệ
Hotline: 0913 113 239
Thiết bị thí nghiệm cốt liệu đá dăm sỏi
Máy đo độ ẩm vật liệu NDT JAMES Model T-T-100 Type Aggrameter
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 75mm (3 inch) Haver & Boecker Code: 540286, Type RT 75
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 50mm (2 inch) Haver & Boecker Code: 540287, Type RT 50
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 37.5mm (1-1/2 inch) Haver & Boecker Code: 540288, Type RT 37.5
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 25mm (1 inch) Haver & Boecker Code: 540290, Type RT 25
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 12.5mm (1/2 inch) Haver & Boecker Code: 540291, Type RT 12.5
Dụng cụ chia mẫu vật liệu 6.3mm (1/4 inch) Haver & Boecker Code: 540292, Type RT 6.3
Máy lắc sàng có buồng chống ồn Haver & Boecker Model Ro-Tap RX-30-CE, Code: 550066
Máy lắc sàng Haver & Boecker Model Ro-Tap RX-30-10, Code: 550411
Máy lắc sàng có buồng chống ồn Haver & Boecker Model Ro-Tap RX-29-CE, Code: 550044
Máy lắc sàng Haver & Boecker Model Ro-Tap RX-29-10, Code: 550295
Bi hiệu chuẩn sàng thí nghiệm- Bi chuẩn kiểm tra sàng thí nghiệm, Xuất xứ Anh- EU
Máy trộn bê tông Pháp Model B150
Máy đo chloride trong bê tông rắn Model DY2501B
Máy đo chloride trong bê tông tươi Model DY2501A
Máy thử nén điểm đỉnh đá Matest Model A125N
Tủ sấy mẫu 1050 lít Nabertherm Model TR 1050
Tủ sấy mẫu 450 lít Nabertherm Model TR 450
Tủ sấy mẫu 240 lít Nabertherm Model TR 240
Tủ sấy mẫu 60 lít Nabertherm Model TR 60
Tủ sấy mẫu 120lít Nabertherm Model TR 120
Cân điện tử 20kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L20001
Cân điện tử 16kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L16001
Cân điện tử 12kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L12001
Cân điện tử 10kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L10001
Cân điện tử 8kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L8001
Cân điện tử 6.5kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L6501
Cân điện tử 5.2kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L5201
Giỏ cân thủy tĩnh Matest Model V041
Khung cân thủy tĩnh Matest Model V085
Máy thử mài mòn Los Angeles (Máy tang quay) Matest A075
Thiết bị chia mẫu đá – cốt liệu dung tích lớn Matest Model A068
Dụng cụ chia mẫu đá – cốt liệu 2 1/2″ (63.5mm) Matest Model A067
Dụng cụ chia mẫu đá – cốt liệu 2″ (50.8mm) Matest Model A066
Dụng cụ chia mẫu đá – cốt liệu 1 1/2″ (38mm) Matest Model A065-01
Dụng cụ chia mẫu đá – cốt liệu 1″ (25.4mm) Matest Model A065
Dụng cụ chia mẫu đá cốt liệu 3/4” (19mm) Matest Model A064
Dụng cụ chia mẫu đá cốt liệu 1/2” (12.7mm) Matest Model A063
Dụng cụ chia mẫu đá cốt liệu 1/4” (6.3mm) Matest Model A062
Máy đo độ ẩm vật liệu NDT JAMES Model T-T-90, Type Trident
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ vật liệu Hydramotion Model Microlance
Thiết bị đo độ ẩm nhanh Speedy Hãng CMH Code: F-L2000D
Máy đo độ ẩm nhanh vật liệu Matest A028-02
Máy đo độ ẩm nhanh vật liệu Matest A028-01
Máy đo độ ẩm vật liệu Matest Model A028
Thiết bị đo độ ẩm nhanh Speedy Matest Model A026KIT
Thiết bị đo độ ẩm nhanh Speedy Matest Model A025KIT
Khuôn nén dập đá – Xylanh nén dập đá D150mm Matest Model A082
Khuôn nén dập đá – Xylanh nén dập đá D75mm Matest Model A083
Dụng cụ thử phản ứng cốt liệu Matest Model A030
Bình rửa đá
Bình rửa cát
Phểu đo thể tích xốp của đá
Phểu đo thể tích xốp của cát
Thùng đong thể tích 20 lít
Thùng đong thể tích 10 lít
Thùng đong thể tích 5 lít
Thùng đong thể tích 2 lít
Thùng đong thể tích 1 lít
Bộ thùng đong thể tích
Dụng cụ đo hạt thoi đá (Thước đo hạt thoi đá) Matest Model A071
Dụng cụ đo hạt dẹt đá (Thước đo hạt dẹt đá) Matest Model A070
Thước cặp cải tiến xác định hạt thoi dẹt đá Matest Model A072
Thước cặp cải tiến đo hạt thoi dẹt
Bảng so màu tạp chất hữu cơ đất cát, theo ASTM C40-60 – Dụng cụ so sánh màu chuẩn đất cát, theo ASTM C40-60 Matest Model S132N
Dụng cụ so sánh màu chuẩn đất cát, theo ASTM C40-60 (Bảng so màu tạp chất hữu cơ đất cát, theo ASTM C40-60) Orbeco Model 815
Côn thử độ sụt cốt liệu, độ hút nước TCVN 7572-4:2006 Matest Model S148
Côn thử độ sụt cốt liệu, độ hút nước TCVN 7572-4:2006
Máy lắc sàng Matest Model A059-02KIT
Máy lắc sàng Matest Model A059-01KIT
Máy lắc sàng Matest Model A060-01
Bình tam giác tỷ trọng 2000ml, có ống mao dẫn Matest V105-02
Bình tam giác tỷ trọng 1000ml, có ống mao dẫn Matest V105-01
Bình tam giác tỷ trọng 500ml, có ống mao dẫn Matest V105
Bình tam giác tỷ trọng 250ml, có ống mao dẫn Matest V105-03
Bình tam giác tỷ trọng 100ml, có ống mao dẫn Matest V105-04
BỘ SÀNG ĐÁ D 305mm – 12inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐÁ D 203mm – 8inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐÁ D 300mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐÁ D 200mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 305mm – 12 inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 203mm – 8inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 300mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 200mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐẤT D 305mm – 12inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐẤT D 203mm – 8inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐẤT D 300mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐẤT D 200mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
Búa bật nảy – Súng bắn bê tông – Thiết bị thử độ cứng bê tông Proceq Model Schmidt Type N
Búa bật nảy – Súng bắn bê tông – Thiết bị thử độ cứng bê tông Proceq Model Schmidt Type L
Đe chuẩn búa bật nảy, Khối chuẩn búa bật nảy Proceq Part. No: 31009040
Búa bật nảy – Súng bắn bê tông – Thiết bị thử độ cứng bê tông Proceq Model Silver Schmidt, Type N
Dụng cụ thử phản ứng cốt liệu Matest Mod. A030
Lò nung 1400°C LENTON Model UAF 14/10
Lò nung 1400°C LENTON Model UAF 14/5
Máy nén chuẩn bị mẫu XRF Herzog Model HTP60
Máy nén chuẩn bị mẫu XRF Herzog Model HTP40
Máy nén chuẩn bị mẫu XRF Herzog Model TP60
Máy nén chuẩn bị mẫu XRF Herzog Model TP40
Máy nén chuẩn bị mẫu XRF Herzog Model TP20
Máy nghiền rung Herzog Model HSM250P
Máy nghiền rung Herzog Model HSM100P
Máy nghiền rung Herzog Model HSM100H
Nhiệt kế điện tử – Máy đo nhiệt độ SUMMIT Model SDT62
Cân bàn điện tử chính xác 12kg/ 0.1g AND Model GP-12K
Cân bàn điện tử chính xác 21kg/ 0.1g AND Model GP-20K
Cân bàn điện tử chính xác 31kg/ 0.1g AND Model GP-30K
Cân bàn điện tử chính xác 61kg/ 0.1g AND Model GP-61K
Cân điện tử chính xác cao 1100g/ 0.0001g, 4 số lẻ AND Model MC-1000
Cân điện tử chính xác cao 6.1kg/ 0.001g, 3 số lẻ AND Model MC-6100
Cân điện tử chính xác cao 10.1kg/ 0.001g, 3 số lẻ AND Model MC-10K
Cân điện tử chính xác cao 31kg/ 0.01g, 2 số lẻ AND Model MC-30K
Cân phân tích 210g, 4 số lẻ AND Model GR-200
Cân phân tích 220g, 4 số lẻ AND Model GH-200
Cân phân tích bán vi lượng 220g – 51g, 5 số lẻ AND Model HR-202i
Cân phân tích bán vi lượng 220g – 51g, 5 số lẻ AND Model GH-202
Cân phân tích bán vi lượng 220g – 42g, 5 số lẻ AND Model GR-202
Cân điện tử chính xác 2.1kg, 0.01g AND Model GF-2000
Cân điện tử chính xác 2.1kg, 0.01g AND Model GX-2000
Cân điện tử chính xác 3.1kg, 0.01g AND Model GF-3000
Cân điện tử chính xác 4.1kg, 0.01g AND Model GF-4000
Cân điện tử chính xác 4.1kg, 0.01g AND Model GX-4000
Cân điện tử chính xác 6.1kg, 0.01g AND Model GF-6100
Cân điện tử chính xác 6.1kg, 0.01g AND Model GX-6100
Cân điện tử chính xác 8.1kg, 0.01g AND Model GX-8K
Cân điện tử chính xác 8.1kg, 0.01g AND Model GF-8K
Cân điện tử chính xác 10.1kg, 0.01g AND Model GX-10K
Cân điện tử chính xác 10.1kg, 0.01g AND Model GF-10K
Cân điện tử chính xác 12kg, 0.1g AND Model GX-12K
Cân điện tử chính xác 21kg, 0.1g AND Model GF-20K
Cân điện tử chính xác 21kg, 0.1g AND Model GX-20K
Cân điện tử chính xác 31kg, 0.1g AND Model GF-30K
Cân điện tử chính xác 31kg, 0.1g AND Model GX-30K
Máy lắc sàng lớn, dùng cho sàng khung gỗ Haver & Boecker Model UWL 400 H, Code 550473
Máy lắc sàng lớn Haver & Boecker Model UWL 400 T, Code 550404
Máy lắc sàng có đai ốc tháo lắp nhanh TwinNut Haver & Boecker EML 450 digital plus T, Code: 550076
Máy lắc sàng Haver & Boecker EML 450 digital plus T, Code: 550025
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính D50mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 76mm – 3 Inch, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 100mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 150mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 200mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 203mm – 8 inch, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 250mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 300mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 305mm – 12 inch, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 315mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 350mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 400mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 450mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng khí phân tích cỡ hạt Haver & Boecker dùng cho máy sàng khí Alpine Air Jet Sieve e200 LS
Máy lắc sàng Haver & Boecker Model EML 200 Pure, Code: 550098
Máy lắc sàng Haver & Boecker Model EML 200 Premium, Code: 550107
Máy lắc sàng Haver & Boecker Model EML 200 Premium, Code: 550099
Máy lắc sàng ướt có đai ốc tháo lắp nhanh TwinNut Haver & Boecker EML 200 Premium Romote, Code 550100
Máy lắc sàng có đai ốc tháo lắp nhanh TwinNut Haver & Boecker EML 315 digital plus T, Code 550072
Máy lắc sàng Haver & Boecker EML 315 digital plus T, Code 550047
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyoen Eng Model DK-18S
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyoen Eng Model DK-16D
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyoen Eng Model DK-12DS
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyeon Eng Model DK-10DS
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyoen Eng. Model DK-6DS
Máy khoan lấy mẫu vật liệu Doo Hyeon Eng Model DK-5V
Mũi khoan lấy lõi bê tông xi măng – bê tông nhựa các loại SDC
Máy siêu âm bê tông Matest Model C369N
Nhà sản xuất
3M – USA
A.Kruess – Germany
Aco – Japan
Adam – UK
Advantech Mfg (ATM) – USA
Aeroqual – New Zealand
Alla – France
ALP – Japan
Alpine Hosokawa – Germany
AMS – USA
AND – Japan
Apageo – France
Aqualytic – Germany
Atago – Japan
Bel Engineering – Italy
Bellingham + Stanley – UK
Bibby – UK
Branson – USA
Breilander – Germany
Brookfield – USA
BWB – UK
BWW Technologies – UK
C&D Microservices – UK
Cabel – Korea
Calmetrix – USA
CanNeed – Hong Kong
Carbolite – UK
CDR FoodLab – Italy
Ceramic Instruments – Italy
CID – USA
Concept – UK
Controlab – France
Controls – Italy
Copley Scientific – UK
Daihan Scientific – Korea
Dakota – USA
Dawoo – Korea
Defelsko – USA
Delmhorst – USA
Desaga-Sarstedt – Germany
DiemWerke – Austria
Doo Hyeon Eng – Korea
Duham Geo Slope Indicator (DGSI) – USA
DYS (Daeyoon Scale Industrial) – Korea
Elma – Germany
EMC Lab – Germany
Enviromental Devices Corp. – USA
Euromex – Holland
Exotek – Germany
Fann – USA
Filtros – Spain
Form + Test – Germany
Freund – Japan
Funke Gerber – Germany
G-Won – Korea
Gabbrielli Technology – Italy
Gast – USA
GDS Instruments – UK
GFL – Germany
Gilson – USA
Grant – UK
Hach – USA
Hamilton – UK
Hanna Instruments – Italy
Haver & Boecker – Germany
Heraeus – Germany
Hermle – Germany
Herzog – Germany
Hettich – Germany
HF Scientific – USA
Hondex – Japan
Horiba – Japan
Hosokawa Alpine – Germany
Hualong – China
Humimeter-Schaller – Austria
HunterLab – Germany
Hydramotion
IKA- Germany
ILmvac – Germany
Index Optical – UK
InnovaTest – Holland
IUL – Spain
Jasco – Japan
JeioTech – Korea
Jenway – UK
JingYuan – China
JP Selecta – Spain
Julabo – Germany
Kahl – Germany
Kanomax – Japan
KEM – Japan
Kern – Germany
Kett – Japan
KNF – Germany
Konica Minolta – Japan
KPM / Aqua-Boy – UK
Kyoritsu – Japan
Kyung Do – Korea
Labtech – Korea
Lamotte – USA
Larzep – Spain
Lauda- Germany
LBG – Italy
Lenton – UK
Li-Cor – USA
Lifeloc – USA
LightTells – Taiwan
Lion – UK
Lovibond – Germany
Matest – Italy
Memmert – Germany
Merck – Germany
MetOne – USA
Mettler Toledo – Switz
Minitube – Germany
Mitutoyo – Japan
Nabertherm – Germany
NDT James – USA
Neuhaus Neotec – Germany
Nippon Denshoku- Japan
Nitto Kagaku – Japan
Ofite – USA
Ohaus – USA
Olymlus – Japan
Olympus-Panametric – USA
OmmiLab – Germany
Opti-Sciences – USA
Optima – Japan
Palintest – UK
Panasonic Healthcare (Sanyo) – Japan
Parcitle Measuring Systems (PMS) – USA
Pasi – Italy
Pfeuffer – Germany
Pharmatest – Germany
Pile Dynamics Inc (PDI) – USA
Proceq – Switz
Proeti S.A – Spain
QCS – Germany
Quantek – USA
Raypa – Spain
Renco – USA
Retsch – Germany
Nippon Denshoku – Japan
SNL – France
Rocker – Taiwan
Romer Labs- USA
Rong Tsong – Taiwan _ Mill Powder Tech – Tawain
Rotronic – Germany
SANS-MTS – USA
Sartorius – Germany
Schmidt + Heansch – Germany
SDC – Korea
Seedburo – USA
Seward – UK
Shimadzu – Japan
Shinko-Vibra – Japan
Sibata – Japan
Spectex – USA
Spectrum – USA
Sturdy – Taiwan
Summit – Korea
Sun Scientific – Japan
T&D – Japan
Takemura – Japan
Taylor Technologies – USA
Techlab Systems – Spain
Tecnotest – Italy
Testing- Germany
Testo – Germany
Testometric – UK
Thermo Fisher – USA
Thermo Scientific – USA
Thomson – USA
Tramex – UK
TransTech System – USA
TSI – USA
Ultrawave – UK
Unit-Test – Malaysia
Utest – Turkey
Vacuubrand – Germany
Velp – Italy
Vitropic – France
Whatman – UK
Wilco – USA
XRF – Australia
Zahm & Nagel – USA
Tìm kiếm cho:
Danh mục sản phẩm
Vật liệu xây dựng
Thiết bị thí nghiệm cốt liệu đá dăm sỏi
Thiết bị thí nghiệm bê tông nhựa, nhựa đường
Thiết bị thí nghiệm bê tông
Thiết bị thí nghiệm vữa xi măng
Thiết bị thí nghiệm đất
Thiết bị thí nghiệm thép
Thiết bị thí nghiệm, kiểm tra hiện trường
Vật liệu khác
Thiết bị dùng chung
Dược phẩm – Mỹ phẩm
Thực phẩm – NGK – Thủy sản
Môi trường nước
Môi trường không khí – Phòng sạch
Nông nghiệp – Chăn nuôi – Thú y
Thiên Ý © 2016
Thiên Ý