Giới thiệu
Danh mục Sản Phẩm
Vật liệu xây dựng
Vật liệu khác
Thiết bị dùng chung
Môi trường nước
Môi trường không khí – Phòng sạch
Thực phẩm – NGK – Thủy sản
Dược phẩm – Mỹ phẩm
Nông nghiệp – Chăn nuôi – Thú y
Nhà sản xuất
Tuyển dụng
Liên hệ
Hotline: 0913 113 239
Thiết bị thí nghiệm vữa xi măng
Máy sàng khí phân tích cỡ hạt Nexopart Air Jet Sieve Machine e200 LS with eControl Security
Máy sàng khí phân tích cỡ hạt Nexopart Air Jet Sieve Machine e200 LS with eControl Ultimate
Viên trợ nghiền Mahlhilfe-polab Grinding aid tablets Hãng Thyssenkrupp
Thiết bị xác định nhiệt thuỷ hoá của xi măng theo phương pháp đẳng nhiệt Model I-Cal 8000 HPC
Xi măng chuẩn NIST 46h (Portland cement fineness standard 46h). Xuất xứ- Mỹ
Máy kiểm tra độ kín khí bao đóng gói xi măng Nexopart Air Flow Tester
Thiết bị thử đông kết vữa bê tông Matest Model C213
Máy cất nước một lần 2lít/giờ GFL Model 2001/2
Máy cất nước một lần 4lít/giờ GFL Model 2001/4
Máy cất nước một lần 2lít/giờ GFL Model 2002
Máy cất nước một lần 4lít/ giờ GFL Model 2004
Máy cất nước một lần 8lít/ giờ GFL Model 2008
Máy cất nước một lần 12lít/ giờ GFL Model 2012
Máy cất nước hai lần 2lít/ giờ GFL Model 2102
Máy cất nước hai lần 4 lít/giờ GFL Model 2104
Máy cất nước hai lần 8 lít/ giờ GFL Model 2108
Máy nghiền bi hành tinh Retsch Model PM 100
Máy nghiền hàm Retsch Model BB 200
Máy nghiền rung Retsch Model RS 200
Máy nghiền va đập Retsch Model SK 300
Máy nghiền mã não, Máy nghiền mẫu thí nghiệm Retsch Model RM 200
Bếp cách cát, Thiết bị cách cát JP Selecta Part.no: 6000709, Type Combiplace
Bếp cách cát, Thiết bị cách cát JP Selecta Part.no: 6000708, Type Combiplace
Mẫu chuẩn vật liệu xi mănng JCA 601B, Mẫu chuẩn vật liệu xi măng JAC601B XRF 1-15
Thiết bị đo bọt khí vữa xi măng Testing Code 1.0335
Máy lấy mẫu xi măng tự động Model CT3-P/500A
Máy lấy mẫu xi măng Model CT3-P/500
Máy đo độ ẩm vật liệu NDT JAMES Model T-T-100 Type Aggrameter
Máy lắc sàng có buồng chống ồn Nexopart / W.S Tyler Model Ro-Tap RX-30-CE, Code: 550066
Máy lắc sàng Nexopart / W.S Tyler Model Ro-Tap RX-30-10, Code: 550411
Máy lắc sàng có buồng chống ồn Nexopart / W.S Tyler Model Ro-Tap RX-29-CE, Code: 550044
Máy lắc sàng Nexopart / W.S Tyler Model Ro-Tap RX-29-10, Code: 550295
Bi hiệu chuẩn sàng thí nghiệm- Bi chuẩn kiểm tra sàng thí nghiệm, Xuất xứ Anh- EU
Cát tiêu chuẩn ASTM C 778- Grade C109
Cát tiêu chuẩn ASTM C 778-20-30
Thiết bị phân tích đoạn nhiệt độ mẫu xi măng và bê tông Calmetrix Model F-CAl-4000
Thiết bị phân tích đoạn nhiệt độ mẫu xi măng và bê tông Calmetrix Model F-CAl-8000
Cân tỷ trọng bùn khoan Bentonite Ofite Code 115-00
Dụng cụ xác định hàm lượng cát trong dung dịch khoan Ofite Code 167-00-C
Phểu đo độ nhớt bùn khoan Marsh funnel viscometer Ofite Code 110-10
Máy quang kế ngọn lửa Jenway Model PFP7
Máy quang kế ngọn lửa BWB Technologies Model BWB-XP
Tủ sấy mẫu 1050 lít Nabertherm Model TR 1050
Tủ sấy mẫu 450 lít Nabertherm Model TR 450
Tủ sấy mẫu 240 lít Nabertherm Model TR 240
Tủ sấy mẫu 60 lít Nabertherm Model TR 60
Tủ sấy mẫu 120lít Nabertherm Model TR 120
Cân điện tử 5.2kg, 0.1g có móc cân thủy tĩnh Bel Engineering Model L5201
Máy lắc sàng Matest Model A059-02KIT
Máy lắc sàng Matest Model A059-01KIT
Máy lắc sàng Matest Model A060-01
Máy chia mẫu, loại chia 30 vị trí Haver & Boecker Model RPT 1:30, Code: 540994
Máy chia mẫu, loại chia 10 vị trí Haver & Boecker Model RPT 1:10, Code: 540992
Máy chia mẫu, loại chia 08 vị trí Haver & Boecker Model RPT 1:8, Code: 540991
Bộ thí nghiệm Bentonite kiểm tra dung dịch khoan Ofite Code 161-10
BỘ SÀNG ĐÁ D 305mm – 12inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐÁ D 203mm – 8inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐÁ D 300mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG ĐÁ D 200mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 305mm – 12 inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 203mm – 8inch tiêu chuẩn ASTM – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 300mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
BỘ SÀNG CÁT D 200mm tiêu chuẩn Việt Nam TCVN – ISO 3310 – BS 410 Haver & Boecker
Máy đo màu xi măng Konica Minolta Model CR-410
Bộ gá uốn xi măng 40x40x160mm Matest Model E172-01
Bộ gá nén xi măng 50mm va 2 inch theo ASTM Matest Model E171
Bộ gá nén xi măng 40x40mm theo EN Matest Model E170
Máy thử nén uốn xi măng tự động 300kN / 15kN Matest Model E183N
Máy thử nén uốn xi măng tự động 300kN / 15kN Matest Model E181N
Máy thử nén uốn xi măng tự động 500kN / 15kN Matest Model E161-03N
Máy thử nén uốn xi măng tự động 250kN / 15kN Matest Model E161-01N
Máy thử nén uốn xi măng tự động 500kN / 15kN Matest Model E161-03A
Máy thử nén uốn xi măng tự động 250kN / 15kN Matest Model E161-01A
Máy thử nén uốn xi măng 500kN / 15kN Matest Model E160N
Máy thử nén uốn xi măng 250kN / 15kN Matest Model E160-01N
Thiết bị thử độ cứng, cường độ bề mặt bê tông nhẹ, thạch cao Proceq Model Schmidt OS-120PT
Thiết bị thử độ cứng, cường độ khe vữa bê tông và gạch Proceq Model Schmidt OS-120PM
Thiết bị thử độ bám dính vữa, sơn, lớp phủ – Pull-off tester Proceq Model DY-206
Thiết bị thử độ bám dính vữa, sơn, lớp phủ – Pull-off tester Proceq Model DY-216
Thiết bị thử độ bám dính vữa, sơn, lớp phủ – Pull-off tester Proceq Model DY-225
Máy thử nén uốn xi măng 500kN / 15kN Matest Model E160D
Máy thử nén uốn xi măng 250kN / 15kN Matest Model E160-01D
Máy thử nén xi măng tự động 250kN Matest Model E161N
Máy thử nén xi măng 250kN điện tử Matest Model E161A
Máy thử nén uốn xi măng, loại đồng hồ cơ Matest Model E156
Máy thử nén xi măng 250kN điện tử Matest Model E159-01D
Thiết bị thử độ bám dính vật liệu vữa, sơn (Pull-off tester) Matest Mod. E142
Tủ dưỡng mẫu xi măng Jianyi Model HBY-40A
Tủ dưỡng mẫu xi măng Jianyi Model HBY-30
Tủ dưỡng mẫu xi măng Matest Model E139
Tủ dưỡng mẫu xi măng Matest Model E138 + Model E141
Thiết bị dưỡng mẫu xi măng, Thiết bị tuần hoàn nhiệt Matest Model E136-01
Thiết bị dưỡng mẫu xi măng, Thiết bị tuần hoàn nhiệt Matest Model E136
Thanh đầm 12.5 x 25 x 150mm (0.5 x 1 x 6 inch) Matest Mod. E087-06
Khuôn đúc mẫu xi măng 40x40x160mm, theo ASTM Matest Model E105
Khuôn đúc mẫu vữa 70.7mm, theo BS Matest Model E133
Khuôn đúc mẫu vữa 50mm theo ASTM Matest Model E110
Bàn dằn khuôn xi măng, Thiết bị dằn tạo mẫu khuôn xi măng Matest Model E130
Khuôn đúc mẫu xi măng 40.1 x 40 x 160mm Matest Model E103
Khuôn đúc mẫu xi măng 40.1 x 40 x 160mm Matest Model E102
Khớp nối đầu nối giữa cánh trộn và trục quay Matest Mod. E095-05
Cánh trộn mẫu vữa xi măng cho máy trộn E093/ E094 Matest Mod. E095-04
Cánh trộn mẫu vữa xi măng cho máy trộn E093/ E094 Matest Mod. E095-03
Nồi trộn mẫu vữa xi măng cho máy trộn Model 093 Matest Model E095-01
Máy trộn vữa xi măng tự động Matest Model E093
Máy trộn vữa xi măng Matest Model E095
Máy trộn vữa xi măng Matest Model E094
Thước cặp đo lưu động vữa theo tiêu chuẩn ASTM Matest Mod. E087-01
Thiết bị thử lưu động vữa xi măng Matest Mod. E087 KIT, Code E086-01
Thiết bị thử lưu động vữa xi măng Matest Mod. E086 KIT, Code E086-01
Dụng cụ thử phản ứng cốt liệu Matest Mod. A030
Dụng cụ đo độ nở kiềm của cốt liệu Matest Mod. E067-05
Bộ thiết bị phân tích vôi tự do
Thiết bị thử đông kết của vữa tươi Matest Model E083-10
Thiết bị thử xuyên lún vữa xây Matest Model E083
Thiết bị thử xuyên lún vữa xây Matest Mod. E083
Khuôn thử độ giữ nước Matest Mod. E082-01
Dụng cụ thử độ vững chắc của vôi và thạch cao Matest Mod. E082
Thiết bị điều nhiệt LẠNH Matest Mod. B052-02
Thiết bị điều nhiệt mẫu khuôn Le Chatelier Matest Mod. E064
Dụng cụ kiểm tra khuôn Le Chatelier Matest Mod. E066-03
Quả gia tải 100g cho khuôn Le Chatelier Matest Mod. E066-02
Khuôn thử giản nở xi măng Le Chatelier Matest Mod. E066
Khuôn thử giản nở xi măng Le Chatelier Matest Mod. E065
Thiết bị kiểm tra độ co ngót đo độ nở Sulphat Matest Mod. E078 KIT
Thiết bị kiểm tra độ co ngót đo độ nở Sulphat Matest Mod. E077 KIT
Chày đầm khuôn co ngót theo TCVN 6068
Chốt định vị khuôn co ngót Matest Mod. E072-01
Khuôn đúc mẫu co ngót 25 x 25 x 285mm Matest Mod. E072
Thiết bị chưng hấp xi măng, Thiết bị kiểm tra giản nở xi măng, Nồi hấp mẫu xi măng Matest Mod. E070
Thiết bị Vicat tự động thử đông kết xi măng Matest Mod. E044-03N Type Vicatronic
Thiết bị Vicat tự động thử đông kết xi măng Model E044M, Type Vicatronic- Hãng Matest- Italy
Thiết bị Vicat tự động thử đông kết xi măng Matest Mod. E044N Type Vicatronic
Bộ Vicat thử đông kết xi măng Matest Mod. E055N
Thiết bị lọc dung dịch khoan bằng áp suất Fann Part.no: 207224
Thiết bị lọc dung dịch khoan bằng áp suất Fann Part.no: 207223
Dụng cụ thử cắt tĩnh Fann Model 240, Cat.no: 206952
Cân tỷ trọng bùn khoan Bentonite Fann Cat.no.: 026768, Model 140
Dụng cụ xác định hàm lượng cát trong dung dịch khoan Fann Cat.no.: 209657
Phểu đo độ nhớt bùn khoan Marsh funnel viscometer Fann Cat.no.: 206884
Bộ thí nghiệm Bentonite, đo độ nhớt Marsh, đo tỷ trọng bùn cát Fann
Thiết bị đo nhiệt thủy hóa xi măng Langavant tự động Matest Mod. E062-10
Thiết bị đo nhiệt thủy hóa xi măng Matest Mod. E061N
Dụng cụ Gillmore thử ninh kết xi măng Matest Mod. E058
Phểu thử độ lưu động vữa Matest Mod. E038
Thiết bị thử độ giữ nước của xi măng Matest Mod. E039N
Dụng cụ thử độ ổn định vữa bằng bi rơi Matest Mod. E031
Thiết bị đo bọt khí vữa xi măng Matest Mod. E027
Dụng cụ đo bọt khí vữa xi măng Matest Mod. E029
Sàng đo độ mịn xi măng cỡ lỗ 0.08mm Haver & Boecker
Sàng đo độ mịn xi măng cỡ lỗ 0.09mm Haver & Boecker
Bình tỷ trọng Le Chatelier 250ml Pobel
Bình tỷ trọng Le Chatelier 250ml Matest Mod. E014
Thiết bị đo độ mịn xi măng Blaine tự động Testing Code: 1.0294
Thiết bị đo độ mịn xi măng Blaine tự động Testing Code: 1.0297
Thiết bị đo độ mịn xi măng Blaine tự động MATEST Model E011-01
Thiết bị đo độ mịn xi măng Blaine điện tử MATEST Model E011N
Xi măng chuẩn NIST SRM 1888a – Mẫu chuẩn vật liệu NIST SRM 1888a
Xi măng chuẩn NIST SRM 1880b – Mẫu chuẩn vật liệu NIST SRM 1880b
Xi măng chuẩn NIST SRM 1881a – Mẫu chuẩn vật liệu NIST SRM 1881a
Mẫu chuẩn vật liệu JAC601B-XRF-1-15
Giấy lọc định lượng Blaine cho xi măng f12.8mm Whatman
Giấy lọc định lượng Blaine cho xi măng f12.7mm Whatman
Máy sàng khí phân tích cỡ hạt Retsch Model AS200 JET , Part.no: 30.027.0001
Giấy lọc định lượng Blaine cho xi măng f12.7mm Filtros
Giấy lọc định lượng Blaine cho xi măng f12.8mm Filtros
Xi măng chuẩn 114q NIST SRM MATEST Mod. E010-02
Thiết bị đo độ mịn xi măng Blaine MATEST Model E009KIT, Code: E010-10
Máy sàng khí phân tích cỡ hạt FILTRA Type FTLBA, Code: FTLBA-I 0200
Máy sàng khí phân tích cỡ hạt ENDECOTTS Model Air Sizer 200, Part.no: AS200/100-240
Máy sàng khí phân tích cỡ hạt Matest Model A058-05N
Máy trộn mẫu 03 chiều – 3D
Lò nung 1800°C LENTON Model UAF 18/18
Lò nung 1800°C LENTON Model UAF 18/13
Lò nung 1800°C LENTON Model UAF 18/5
Lò nung 1700°C LENTON Model UAF 17/12
Lò nung 1700°C LENTON Model UAF 17/4
Lò nung 1600°C LENTON Model UAF 16/21
Lò nung 1600°C LENTON Model UAF 16/10
Lò nung 1600°C LENTON Model UAF 16/5
Lò nung 1500°C LENTON Model UAF 15/27
Lò nung 1500°C LENTON Model UAF 15/10
Lò nung 1500°C LENTON Model UAF 15/5
Lò nung 1400°C LENTON Model UAF 14/27
Lò nung 1400°C LENTON Model UAF 14/10
Lò nung 1400°C LENTON Model UAF 14/5
Lò nung 1300°C LENTON Model AWF 13/42
Lò nung 1300°C LENTON Model AWF 13/25
Lò nung 1300°C LENTON Model AWF 13/12
Lò nung 1300°C LENTON Model AWF 13/5
Lò nung 1200°C LENTON Model AWF 12/42
Lò nung 1200°C LENTON Model AWF 12/25
Lò nung 1200°C LENTON Model AWF 12/12
Lò nung 1200°C LENTON Model AWF 12/5
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/45
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/30
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/22
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/10
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/6
Lò nung 1200°C LENTON Model ECF 12/4
Lò nung 1100°C LENTON Model AF 11/6B
Lò nung 1100°C LENTON Model EF11/8B
Thiết bị phân tích cỡ hạt bằng phương pháp chụp ảnh Nexopart (Haver & Boecker) Model CPA 2-1 HR, Art.no: 540961
Thiết bị phân tích cỡ hạt bằng phương pháp chụp ảnh Haver & Boecker Model CPA 2-1, Art.no: 540939
Máy đo độ trắng của bột mì, đường, thuốc, xi măng KETT Model C-130
Máy thử nén, uốn xi măng tự động 200kN Form + Test Type Type MEGA 110-200 DM1-S
Khuôn đúc mẫu xi măng 40.1x40x160mm Form+Test Code 2709222
Bàn dằn tạo mẫu khuôn xi măng, Thiết bị dằn tạo mẫu khuôn xi măng Form+Test Code B2830
Thiết bị đo bọt khí vữa xi măng Form+Test Code B2030
Máy cất nước Hamilton Model WSB/4
Máy cất nước Hamilton Model WSE/4
Máy cất nước Hamilton Model WSC/4
Máy cất nước Hamilton Model WSC/4S
Máy cất nước Hamilton Model WSC/8
Máy cất nước Hamilton Model WSC/8S
Máy cất nước hai lần Hamilton Model WSC/4D
Máy nén chuẩn bị mẫu XRF Herzog Model HTP60
Máy nén chuẩn bị mẫu XRF Herzog Model HTP40
Máy nén chuẩn bị mẫu XRF Herzog Model TP60
Máy nén chuẩn bị mẫu XRF Herzog Model TP40
Máy nén chuẩn bị mẫu XRF Herzog Model TP20
Máy nghiền rung Herzog Model HSM250P
Máy nghiền rung Herzog Model HSM100P
Máy nghiền rung Herzog Model HSM100H
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 6 lít Carbolite Model ELF11/6B
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 14 lít Carbolite Model ELF11/14B
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 23 lít Carbolite Model ELF11/23B
Lò nung tro 1100°C, dung tích 3 lít Carbolite Model AAF11/3
Lò nung tro 1100°C, dung tích 7 lít Carbolite Model AAF11/7
Lò nung tro 1100°C, dung tích 18 lít Carbolite Model AAF11/18
Lò nung tro 1200°C, dung tích 18 lít Carbolite Model AAF12/18
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 5 lít Carbolite Model CWF11/5
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 13 lít Carbolite Model CWF11/13
Lò nung mẫu 1100°C, dung tích 23 lít Carbolite Model CWF11/23
Lò nung mẫu 1200°C, dung tích 5 lít Carbolite Model CWF12/5
Lò nung mẫu 1200°C, dung tích 13 lít Carbolite Model CWF12/13
Lò nung mẫu 1200°C, dung tích 23 lít Carbolite Model CWF12/23
Lò nung mẫu 1300°C, dung tích 5 lít Carbolite Model CWF13/5
Lò nung mẫu 1300°C, dung tích 13 lít Carbolite Model CWF13/13
Lò nung mẫu 1300°C, dung tích 23 lít Carbolite Model CWF13/23
Lò nung mẫu 1400°C, dung tích 3 lít Carbolite Model RHF 14/3
Lò nung mẫu 1400°C, dung tích 8 lít Carbolite Model RHF 14/8
Lò nung mẫu 1400°C, dung tích 15 lít Carbolite Model RHF 14/15
Lò nung mẫu 1400°C, dung tích 35 lít Carbolite Model RHF 14/35
Lò nung mẫu 1500°C, dung tích 3 lít Carbolite Model RHF 15/3
Lò nung mẫu 1500°C, dung tích 8 lít Carbolite Model RHF 15/8
Lò nung mẫu 1500°C, dung tích 15 lít Carbolite Model RHF 15/15
Lò nung mẫu 1500°C, dung tích 35 lít Carbolite Model RHF 15/35
Lò nung mẫu 1600°C, dung tích 3 lít Carbolite Model RHF 16/3
Lò nung mẫu 1600°C, dung tích 8 lít Carbolite Model RHF 16/8
Lò nung mẫu 1600°C, dung tích 15 lít Carbolite Model RHF 16/15
Lò nung mẫu 1600°C, dung tích 35 lít Carbolite Model RHF 16/35
Nhiệt kế điện tử – Máy đo nhiệt độ SUMMIT Model SDT62
Cân bàn điện tử chính xác 12kg/ 0.1g AND Model GP-12K
Cân bàn điện tử chính xác 21kg/ 0.1g AND Model GP-20K
Cân bàn điện tử chính xác 31kg/ 0.1g AND Model GP-30K
Cân bàn điện tử chính xác 61kg/ 0.1g AND Model GP-61K
Cân điện tử chính xác cao 1100g/ 0.0001g, 4 số lẻ AND Model MC-1000
Cân điện tử chính xác cao 6.1kg/ 0.001g, 3 số lẻ AND Model MC-6100
Cân điện tử chính xác cao 10.1kg/ 0.001g, 3 số lẻ AND Model MC-10K
Cân điện tử chính xác cao 31kg/ 0.01g, 2 số lẻ AND Model MC-30K
Cân phân tích 210g, 4 số lẻ AND Model GR-200
Cân phân tích 220g, 4 số lẻ AND Model GH-200
Cân phân tích bán vi lượng 220g – 51g, 5 số lẻ AND Model HR-202i
Cân phân tích bán vi lượng 220g – 51g, 5 số lẻ AND Model GH-202
Cân phân tích bán vi lượng 220g – 42g, 5 số lẻ AND Model GR-202
Cân điện tử chính xác 2.1kg, 0.01g AND Model GF-2000
Cân điện tử chính xác 2.1kg, 0.01g AND Model GX-2000
Cân điện tử chính xác 3.1kg, 0.01g AND Model GF-3000
Cân điện tử chính xác 4.1kg, 0.01g AND Model GF-4000
Cân điện tử chính xác 4.1kg, 0.01g AND Model GX-4000
Cân điện tử chính xác 6.1kg, 0.01g AND Model GF-6100
Cân điện tử chính xác 6.1kg, 0.01g AND Model GX-6100
Cân điện tử chính xác 8.1kg, 0.01g AND Model GX-8K
Cân điện tử chính xác 8.1kg, 0.01g AND Model GF-8K
Cân điện tử chính xác 10.1kg, 0.01g AND Model GX-10K
Cân điện tử chính xác 10.1kg, 0.01g AND Model GF-10K
Cân điện tử chính xác 12kg, 0.1g AND Model GX-12K
Cân điện tử chính xác 21kg, 0.1g AND Model GF-20K
Cân điện tử chính xác 21kg, 0.1g AND Model GX-20K
Cân điện tử chính xác 31kg, 0.1g AND Model GF-30K
Cân điện tử chính xác 31kg, 0.1g AND Model GX-30K
Bếp đốt thạch anh Silic QCS Type OV140 – Thiết bị đốt bay hơi bề mặt QCS Type OV140 – Bếp đốt bay hơi bề mặt QCS Type OV140
Thiết bị rửa sàng – Bể rửa sàng Nexopart (Haver & Boecker) Model USC 500S, Code: 550119
Thiết bị rửa sàng – Bể rửa sàng Nexopart (Haver & Boecker) Model USC 200S, Code: 550114
Thiết bị lắc sàng bằng siêu âm Haver & Boecker Model UFA, Code 541095
Máy lắc sàng có đai ốc tháo lắp nhanh TwinNut Nexopart (Haver & Boecker) EML 450 digital plus T, Code: 550076
Máy lắc sàng Nexopart (Haver & Boecker) EML 450 digital plus T, Code: 550025
Thiết bị phân tích độ ẩm – Cân sấy ẩm ADAM Model PMB163
Cân phân tích, 4 số lẻ ADAM Model NBL214i
Lưới sàng các loại của Haver & Boecker. Tùy chọn cỡ lỗ lưới sàng 1.0mm, 0.6mm, 0.5mm, 0.425mm, 0.315mm, 0.3mm, 0.250mm, 0.212mm, 0.180mm, 0.150mm, 0.125mm, 0.106mm, 0.09mm, 0.063mm, 0.045mm, 0.032mm
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính D50mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 76mm – 3 Inch, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 100mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 150mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Cân phân tích, 4 số lẻ ADAM Model NBL214e
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 200mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 203mm – 8 inch, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 250mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
Sàng rây phân tích cỡ hạt Haver & Boecker đường kính 300mm, tiêu chuẩn DIN ISO BS ASTM
← Sản phẩm cũ
Nhà sản xuất
3M – USA
A.Kruess – Germany
Aco – Japan
Adam – UK
Advantech Mfg (ATM) – USA
Aeroqual – New Zealand
Alla – France
ALP – Japan
Nexopart (Alpine Hosokawa) – Germany
AMS – USA
AND – Japan
Apageo – France
Aqualytic – Germany
Atago – Japan
Bel Engineering – Italy
Bellingham + Stanley – UK
Bibby – UK
Branson – USA
Breilander – Germany
Brookfield – USA
BWB – UK
BWW Technologies – UK
C&D Microservices – UK
Cabel – Korea
Calmetrix – USA
CanNeed – Hong Kong
Carbolite – UK
CDR FoodLab – Italy
Ceramic Instruments – Italy
CID – USA
Concept – UK
Controlab – France
Controls – Italy
Copley Scientific – UK
Daihan Scientific – Korea
Dakota – USA
Dawoo – Korea
Defelsko – USA
Delmhorst – USA
Desaga-Sarstedt – Germany
DiemWerke – Austria
Doo Hyeon Eng – Korea
Duham Geo Slope Indicator (DGSI) – USA
DYS (Daeyoon Scale Industrial) – Korea
Elma – Germany
EMC Lab – Germany
Enviromental Devices Corp. – USA
Euromex – Holland
Exotek – Germany
Fann – USA
Filtros – Spain
Form + Test – Germany
Freund – Japan
Funke Gerber – Germany
G-Won – Korea
Gabbrielli Technology – Italy
Gast – USA
GDS Instruments – UK
GFL – Germany
Gilson – USA
Grant – UK
Hach – USA
Hamilton – UK
Hanna Instruments – Italy
Haver & Boecker – Germany
Heraeus – Germany
Hermle – Germany
Herzog – Germany
Hettich – Germany
HF Scientific – USA
Hondex – Japan
Horiba – Japan
Nexopart (Hosokawa Alpine) – Germany
Hualong – China
Humimeter-Schaller – Austria
HunterLab – Germany
Hydramotion
IKA- Germany
ILmvac – Germany
Index Optical – UK
InnovaTest – Holland
IUL – Spain
Jasco – Japan
JeioTech – Korea
Jenway – UK
JingYuan – China
JP Selecta – Spain
Julabo – Germany
Kahl – Germany
Kanomax – Japan
KEM – Japan
Kern – Germany
Kett – Japan
KNF – Germany
Konica Minolta – Japan
KPM / Aqua-Boy – UK
Kyoritsu – Japan
Kyung Do – Korea
Labtech – Korea
Lamotte – USA
Larzep – Spain
Lauda- Germany
LBG – Italy
Lenton – UK
Li-Cor – USA
Lifeloc – USA
LightTells – Taiwan
Lion – UK
Lovibond – Germany
Matest – Italy
Memmert – Germany
Merck – Germany
MetOne – USA
Mettler Toledo – Switz
Minitube – Germany
Mitutoyo – Japan
Nabertherm – Germany
NDT James – USA
Neuhaus Neotec – Germany
Nippon Denshoku- Japan
Nitto Kagaku – Japan
Ofite – USA
Ohaus – USA
Olymlus – Japan
Olympus-Panametric – USA
OmmiLab – Germany
Opti-Sciences – USA
Optima – Japan
Palintest – UK
Panasonic Healthcare (Sanyo) – Japan
Parcitle Measuring Systems (PMS) – USA
Pasi – Italy
Pfeuffer – Germany
Pharmatest – Germany
Pile Dynamics Inc (PDI) – USA
Proceq – Switz
Proeti S.A – Spain
QCS – Germany
Quantek – USA
Raypa – Spain
Renco – USA
Retsch – Germany
Nippon Denshoku – Japan
SNL – France
Rocker – Taiwan
Romer Labs- USA
Rong Tsong – Taiwan _ Mill Powder Tech – Tawain
Rotronic – Germany
SANS-MTS – USA
Sartorius – Germany
Schmidt + Heansch – Germany
SDC – Korea
Seedburo – USA
Seward – UK
Shimadzu – Japan
Shinko-Vibra – Japan
Sibata – Japan
Spectex – USA
Spectrum – USA
Sturdy – Taiwan
Summit – Korea
Sun Scientific – Japan
T&D – Japan
Takemura – Japan
Taylor Technologies – USA
Techlab Systems – Spain
Tecnotest – Italy
Testing- Germany
Testo – Germany
Testometric – UK
Thermo Fisher – USA
Thermo Scientific – USA
Thomson – USA
Tramex – UK
TransTech System – USA
TSI – USA
Ultrawave – UK
Unit-Test – Malaysia
Utest – Turkey
Vacuubrand – Germany
Velp – Italy
Vitropic – France
Whatman – UK
Wilco – USA
XRF – Australia
Zahm & Nagel – USA
Tìm kiếm cho:
Danh mục sản phẩm
Vật liệu xây dựng
Thiết bị thí nghiệm cốt liệu đá dăm sỏi
Thiết bị thí nghiệm bê tông nhựa, nhựa đường
Thiết bị thí nghiệm bê tông
Thiết bị thí nghiệm vữa xi măng
Thiết bị thí nghiệm đất
Thiết bị thí nghiệm thép
Thiết bị thí nghiệm, kiểm tra hiện trường
Vật liệu khác
Thiết bị dùng chung
Dược phẩm – Mỹ phẩm
Thực phẩm – NGK – Thủy sản
Môi trường nước
Môi trường không khí – Phòng sạch
Nông nghiệp – Chăn nuôi – Thú y
Thiên Ý © 2016
Thiên Ý